Radeon RX 590 vs Pro 5700 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 590 và Radeon Pro 5700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 590
2018
8 GB GDDR5, 175 Watt
24.40

Pro 5700 XT vượt qua RX 590 với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 590 và Radeon Pro 5700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất240175
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất24.29không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.5617.24
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 30Navi 10
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 590 và Radeon Pro 5700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 590 và Radeon Pro 5700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042560
Tần số nhân1469 MHz1243 MHz
Tần số Boost1545 MHz1499 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million10,300 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture222.5239.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS7.675 TFLOPS
ROPs3264
TMUs144160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 590 và Radeon Pro 5700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 590 và Radeon Pro 5700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 590 và Radeon Pro 5700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 590 và Radeon Pro 5700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 590 và Radeon Pro 5700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 590 và Radeon Pro 5700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 590 24.40
Pro 5700 XT 32.70
+34%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 590 9379
Pro 5700 XT 12567
+34%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 590 và Radeon Pro 5700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD105
−33.3%
140−150
+33.3%
1440p64
−32.8%
85−90
+32.8%
4K39
−28.2%
50−55
+28.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.66không có dữ liệu
1440p4.36không có dữ liệu
4K7.15không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 60−65
−29%
80−85
+29%
Counter-Strike 2 40−45
−25%
55−60
+25%
Cyberpunk 2077 45−50
−32.7%
65−70
+32.7%
Atomic Heart 60−65
−29%
80−85
+29%
Battlefield 5 133
−27.8%
170−180
+27.8%
Counter-Strike 2 40−45
−25%
55−60
+25%
Cyberpunk 2077 45−50
−32.7%
65−70
+32.7%
Far Cry 5 85
−29.4%
110−120
+29.4%
Fortnite 139
−29.5%
180−190
+29.5%
Forza Horizon 4 120
−33.3%
160−170
+33.3%
Forza Horizon 5 65−70
−30.8%
85−90
+30.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
−33.3%
160−170
+33.3%
Valorant 301
−32.9%
400−450
+32.9%
Atomic Heart 60−65
−29%
80−85
+29%
Battlefield 5 111
−26.1%
140−150
+26.1%
Counter-Strike 2 40−45
−25%
55−60
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−19%
300−310
+19%
Cyberpunk 2077 45−50
−32.7%
65−70
+32.7%
Dota 2 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%
Far Cry 5 79
−26.6%
100−105
+26.6%
Fortnite 138
−30.4%
180−190
+30.4%
Forza Horizon 4 113
−32.7%
150−160
+32.7%
Forza Horizon 5 65−70
−30.8%
85−90
+30.8%
Grand Theft Auto V 79
−26.6%
100−105
+26.6%
Metro Exodus 52
−25%
65−70
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 108
−29.6%
140−150
+29.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
−25%
110−120
+25%
Valorant 287
−22%
350−400
+22%
Battlefield 5 100
−30%
130−140
+30%
Counter-Strike 2 40−45
−25%
55−60
+25%
Cyberpunk 2077 45−50
−32.7%
65−70
+32.7%
Dota 2 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%
Far Cry 5 74
−28.4%
95−100
+28.4%
Forza Horizon 4 91
−31.9%
120−130
+31.9%
Forza Horizon 5 65−70
−30.8%
85−90
+30.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
−32.5%
110−120
+32.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−27.5%
65−70
+27.5%
Valorant 110
−27.3%
140−150
+27.3%
Fortnite 96
−25%
120−130
+25%
Counter-Strike 2 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−29.6%
210−220
+29.6%
Grand Theft Auto V 40−45
−22%
50−55
+22%
Metro Exodus 31
−29%
40−45
+29%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−31.4%
230−240
+31.4%
Valorant 232
−29.3%
300−310
+29.3%
Battlefield 5 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
Cyberpunk 2077 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Far Cry 5 50−55
−25%
65−70
+25%
Forza Horizon 4 55−60
−27.1%
75−80
+27.1%
Forza Horizon 5 40−45
−22%
50−55
+22%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Fortnite 50−55
−29.6%
70−75
+29.6%
Atomic Heart 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Grand Theft Auto V 41
−22%
50−55
+22%
Metro Exodus 19
−26.3%
24−27
+26.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−25%
40−45
+25%
Valorant 113
−32.7%
150−160
+32.7%
Battlefield 5 40
−25%
50−55
+25%
Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%
Dota 2 75−80
−31.6%
100−105
+31.6%
Far Cry 5 24
−25%
30−33
+25%
Forza Horizon 4 46
−30.4%
60−65
+30.4%
Forza Horizon 5 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
−28.6%
45−50
+28.6%
Fortnite 29
−20.7%
35−40
+20.7%

Vậy RX 590 và Pro 5700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5700 XT nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5700 XT nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 5700 XT nhanh hơn 28% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.40 32.70
Mức độ mới 15 Tháng 11 2018 4 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 130 Watt

Pro 5700 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 34.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5700 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 590 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 590 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro 5700 XT dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
AMD Radeon Pro 5700 XT
Radeon Pro 5700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
2606 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 590 hoặc Radeon Pro 5700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.