Radeon RX 590 vs GeForce RTX 3050 Ti Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 590
2018
8 GB GDDR5, 175 Watt
20.97

RTX 3050 Ti Mobile vượt qua RX 590 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất241221
Vị trí theo mức độ phổ biến9369
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.98không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.5424.03
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 30GA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042560
Tần số nhân1469 MHz735 MHz
Tần số Boost1545 MHz1035 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million13,250 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture222.582.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS5.299 TFLOPS
ROPs3248
TMUs14480
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 590 20.97
RTX 3050 Ti Mobile 22.65
+8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 590 9375
RTX 3050 Ti Mobile 10126
+8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 590 23363
+29.4%
RTX 3050 Ti Mobile 18057

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 590 16814
+25.9%
RTX 3050 Ti Mobile 13360

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 590 86825
+19.1%
RTX 3050 Ti Mobile 72925

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 590 397712
RTX 3050 Ti Mobile 422757
+6.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
+37.3%
75
−37.3%
1440p62
+47.6%
42
−47.6%
4K38
+46.2%
26
−46.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.71không có dữ liệu
1440p4.50không có dữ liệu
4K7.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
−51.6%
94
+51.6%
Counter-Strike 2 130−140
−7.6%
140−150
+7.6%
Cyberpunk 2077 45−50
−26.5%
62
+26.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
−14.5%
71
+14.5%
Battlefield 5 133
+23.1%
108
−23.1%
Counter-Strike 2 130−140
−7.6%
140−150
+7.6%
Cyberpunk 2077 45−50
−20.4%
59
+20.4%
Far Cry 5 85
+7.6%
79
−7.6%
Fortnite 139
+14.9%
120−130
−14.9%
Forza Horizon 4 120
+22.4%
95−100
−22.4%
Forza Horizon 5 70−75
−28.8%
94
+28.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
+25%
95−100
−25%
Valorant 301
+79.2%
160−170
−79.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
+47.6%
42
−47.6%
Battlefield 5 111
+13.3%
98
−13.3%
Counter-Strike 2 130−140
−7.6%
140−150
+7.6%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−3.2%
250−260
+3.2%
Cyberpunk 2077 45−50
+8.9%
45
−8.9%
Dota 2 110−120
+0.8%
118
−0.8%
Far Cry 5 79
+6.8%
74
−6.8%
Fortnite 138
+14%
120−130
−14%
Forza Horizon 4 113
+15.3%
95−100
−15.3%
Forza Horizon 5 70−75
−15.1%
84
+15.1%
Grand Theft Auto V 79
−19%
94
+19%
Metro Exodus 52
−9.6%
57
+9.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 108
+12.5%
95−100
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
−4.5%
92
+4.5%
Valorant 287
+70.8%
160−170
−70.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100
+12.4%
89
−12.4%
Cyberpunk 2077 45−50
+22.5%
40
−22.5%
Dota 2 110−120
+5.3%
113
−5.3%
Far Cry 5 74
+8.8%
68
−8.8%
Forza Horizon 4 91
−7.7%
95−100
+7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
−15.7%
95−100
+15.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+2%
50
−2%
Valorant 110
−1.8%
112
+1.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 96
−26%
120−130
+26%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−10%
55−60
+10%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−6.8%
170−180
+6.8%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
41
+0%
Metro Exodus 31
−9.7%
34
+9.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 232
+12.1%
200−210
−12.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−7.8%
69
+7.8%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
22
+0%
Far Cry 5 50−55
+4%
50
−4%
Forza Horizon 4 55−60
−8.5%
60−65
+8.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−10.5%
40−45
+10.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−9.3%
55−60
+9.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Counter-Strike 2 21−24
−13.6%
24−27
+13.6%
Grand Theft Auto V 41
−7.3%
44
+7.3%
Metro Exodus 19
−10.5%
21
+10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+10.3%
29
−10.3%
Valorant 113
−28.3%
140−150
+28.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
+5.3%
38
−5.3%
Counter-Strike 2 21−24
−13.6%
24−27
+13.6%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10
+0%
Dota 2 75−80
+40.7%
54
−40.7%
Far Cry 5 24
+14.3%
21
−14.3%
Forza Horizon 4 46
+4.5%
40−45
−4.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+34.6%
24−27
−34.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 29
+7.4%
27−30
−7.4%

Vậy RX 590 và RTX 3050 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1440p
  • RX 590 nhanh hơn 46% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 590 nhanh hơn 79%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 52%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (46%)
  • RTX 3050 Ti Mobile tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (49%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.97 22.65
Mức độ mới 15 Tháng 11 2018 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 75 Watt

RX 590 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 8%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 590 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2614 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4396 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 590 hoặc GeForce RTX 3050 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.