Radeon RX 580X vs GeForce RTX 2080 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580X và GeForce RTX 2080 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580X
2018
8 GB GDDR5, 185 Watt
16.90

RTX 2080 Ti vượt qua RX 580X với mức trọn vẹn là 220% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580X và GeForce RTX 2080 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32048
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu21.66
Hiệu quả năng lượng6.5615.54
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20TU102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580X và GeForce RTX 2080 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580X và GeForce RTX 2080 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23044352
Tần số nhân1257 MHz1350 MHz
Tần số Boost1340 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million18,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture193.0420.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS13.45 TFLOPS
ROPs3288
TMUs144272
Tensor Coreskhông có dữ liệu544
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580X và GeForce RTX 2080 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580X và GeForce RTX 2080 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB11 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit352 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s616.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580X và GeForce RTX 2080 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 580X và GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580X và GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580X và GeForce RTX 2080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580X 16.90
RTX 2080 Ti 54.13
+220%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580X 6768
RTX 2080 Ti 21676
+220%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580X và GeForce RTX 2080 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
−230%
165
+230%
1440p35−40
−249%
122
+249%
4K27−30
−244%
93
+244%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.05
1440pkhông có dữ liệu8.19
4Kkhông có dữ liệu10.74

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85
+0%
85
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 57
+0%
57
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Metro Exodus 110
+0%
110
+0%
Red Dead Redemption 2 106
+0%
106
+0%
Valorant 290
+0%
290
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 235
+0%
235
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Dota 2 138
+0%
138
+0%
Far Cry 5 92
+0%
92
+0%
Fortnite 224
+0%
224
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Grand Theft Auto V 134
+0%
134
+0%
Metro Exodus 100
+0%
100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 249
+0%
249
+0%
Red Dead Redemption 2 90
+0%
90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 170
+0%
170
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+0%
74
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Dota 2 141
+0%
141
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 183
+0%
183
+0%
Valorant 259
+0%
259
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 63
+0%
63
+0%
World of Tanks 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+0%
74
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 204
+0%
204
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 142
+0%
142
+0%
Grand Theft Auto V 142
+0%
142
+0%
Metro Exodus 51
+0%
51
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 209
+0%
209
+0%
Red Dead Redemption 2 42
+0%
42
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+0%
142
+0%
World of Tanks 270
+0%
270
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 62
+0%
62
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 16
+0%
16
+0%
Dota 2 139
+0%
139
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%
Fortnite 96
+0%
96
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 113
+0%
113
+0%

Vậy RX 580X và RTX 2080 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 230% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 249% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 244% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 65 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.90 54.13
Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 20 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 11 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 250 Watt

RX 580X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 35.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Ti: hiệu năng cao hơn 220.3%, mới hơn 5 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 37.5% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580X
Radeon RX 580X
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 119 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4363 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580X hoặc GeForce RTX 2080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.