Radeon RX 580 vs R7 240

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và Radeon R7 240, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580
2017
8 GB GDDR5,185 Watt
23.02
+888%

RX 580 vượt qua R7 240 với mức trọn vẹn là 888% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và Radeon R7 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất247855
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.030.16
Hiệu quả năng lượng8.575.35
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Oland
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $69

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 11169% so với R7 240.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và Radeon R7 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và Radeon R7 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304320
Tần số nhân1257 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1340 MHz780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million950 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture193.014.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS0.448 TFLOPS
ROPs328
TMUs14420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và Radeon R7 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài241 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinN/A

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và Radeon R7 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và Radeon R7 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 580 và Radeon R7 240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 580 và Radeon R7 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và Radeon R7 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 580 23.02
+888%
R7 240 2.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 8847
+887%
R7 240 896

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 13927
+1042%
R7 240 1220

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và Radeon R7 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
+967%
9−10
−967%
1440p44
+1000%
4−5
−1000%
4K38
+1167%
3−4
−1167%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.39
+221%
7.67
−221%
1440p5.20
+231%
17.25
−231%
4K6.03
+282%
23.00
−282%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 221% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 231% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 282% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+950%
4−5
−950%
Cyberpunk 2077 45−50
+1050%
4−5
−1050%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80
+900%
8−9
−900%
Counter-Strike 2 40−45
+950%
4−5
−950%
Cyberpunk 2077 45−50
+1050%
4−5
−1050%
Forza Horizon 4 95−100
+890%
10−11
−890%
Forza Horizon 5 60−65
+917%
6−7
−917%
Metro Exodus 83
+938%
8−9
−938%
Red Dead Redemption 2 50−55
+920%
5−6
−920%
Valorant 90−95
+933%
9−10
−933%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 117
+1070%
10−11
−1070%
Counter-Strike 2 40−45
+950%
4−5
−950%
Cyberpunk 2077 45−50
+1050%
4−5
−1050%
Dota 2 51
+920%
5−6
−920%
Far Cry 5 70−75
+943%
7−8
−943%
Fortnite 110−120
+1080%
10−11
−1080%
Forza Horizon 4 95−100
+890%
10−11
−890%
Forza Horizon 5 60−65
+917%
6−7
−917%
Grand Theft Auto V 77
+1000%
7−8
−1000%
Metro Exodus 57
+1040%
5−6
−1040%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 202
+1022%
18−20
−1022%
Red Dead Redemption 2 50−55
+920%
5−6
−920%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+957%
7−8
−957%
Valorant 90−95
+933%
9−10
−933%
World of Tanks 240−250
+938%
24−27
−938%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+1033%
6−7
−1033%
Counter-Strike 2 40−45
+950%
4−5
−950%
Cyberpunk 2077 45−50
+1050%
4−5
−1050%
Dota 2 80−85
+900%
8−9
−900%
Far Cry 5 70−75
+943%
7−8
−943%
Forza Horizon 4 95−100
+890%
10−11
−890%
Forza Horizon 5 60−65
+917%
6−7
−917%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+900%
7−8
−900%
Valorant 90−95
+933%
9−10
−933%

1440p
High Preset

Dota 2 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Grand Theft Auto V 35−40
+1167%
3−4
−1167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+988%
16−18
−988%
Red Dead Redemption 2 21−24
+950%
2−3
−950%
World of Tanks 150−160
+1000%
14−16
−1000%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+1075%
4−5
−1075%
Counter-Strike 2 20−22
+900%
2−3
−900%
Cyberpunk 2077 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Far Cry 5 65−70
+983%
6−7
−983%
Forza Horizon 4 60−65
+917%
6−7
−917%
Forza Horizon 5 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Metro Exodus 53
+960%
5−6
−960%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Valorant 60−65
+917%
6−7
−917%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Dota 2 57
+1040%
5−6
−1040%
Grand Theft Auto V 57
+1040%
5−6
−1040%
Metro Exodus 18
+1700%
1−2
−1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 73
+943%
7−8
−943%
Red Dead Redemption 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+1040%
5−6
−1040%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+1300%
2−3
−1300%
Counter-Strike 2 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 40−45
+900%
4−5
−900%
Far Cry 5 30−33
+900%
3−4
−900%
Fortnite 31
+933%
3−4
−933%
Forza Horizon 4 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Forza Horizon 5 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Valorant 27−30
+1350%
2−3
−1350%

Vậy RX 580 và R7 240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 nhanh hơn 967% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 1440p
  • RX 580 nhanh hơn 1167% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.02 2.33
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 8 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 50 Watt

RX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 888%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 240: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 270%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 và Radeon R7 240, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 20660 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1225 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 580 hoặc Radeon R7 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.