Radeon RX 580 vs ATI HD 5850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và Radeon HD 5850, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580
2017
8 GB GDDR5, 185 Watt
22.22
+345%

RX 580 vượt qua ATI HD 5850 với mức trọn vẹn là 345% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và Radeon HD 5850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất251630
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.340.63
Hiệu quả năng lượng8.582.36
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Cypress
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)30 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2652% so với ATI HD 5850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và Radeon HD 5850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và Radeon HD 5850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041440
Tần số nhân1257 MHz725 MHz
Tần số Boost1340 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million2,154 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt151 Watt
Tốc độ xử lý texture193.052.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS2.088 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14472

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và Radeon HD 5850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và Radeon HD 5850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s128.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và Radeon HD 5850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 và Radeon HD 5850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và Radeon HD 5850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 580 22.22
+345%
ATI HD 5850 4.99

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 8845
+345%
ATI HD 5850 1988

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 580 19274
+467%
ATI HD 5850 3401

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 580 44344
+234%
ATI HD 5850 13267

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và Radeon HD 5850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p260−270
+341%
59
−341%
Full HD96
+74.5%
55
−74.5%
1440p44
+389%
9−10
−389%
4K38
+375%
8−9
−375%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.39
+128%
5.44
−128%
1440p5.20
+538%
33.22
−538%
4K6.03
+520%
37.38
−520%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 128% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 538% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 520% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+193%
14−16
−193%
Cyberpunk 2077 45−50
+318%
10−12
−318%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80
+400%
16−18
−400%
Counter-Strike 2 40−45
+193%
14−16
−193%
Cyberpunk 2077 45−50
+318%
10−12
−318%
Forza Horizon 4 95−100
+350%
21−24
−350%
Forza Horizon 5 60−65
+510%
10−11
−510%
Metro Exodus 83
+592%
12−14
−592%
Red Dead Redemption 2 50−55
+219%
16−18
−219%
Valorant 90−95
+513%
14−16
−513%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 117
+631%
16−18
−631%
Counter-Strike 2 40−45
+193%
14−16
−193%
Cyberpunk 2077 45−50
+318%
10−12
−318%
Dota 2 51
+200%
16−18
−200%
Far Cry 5 70−75
+188%
24−27
−188%
Fortnite 110−120
+293%
30−33
−293%
Forza Horizon 4 95−100
+350%
21−24
−350%
Forza Horizon 5 60−65
+510%
10−11
−510%
Grand Theft Auto V 77
+353%
16−18
−353%
Metro Exodus 57
+375%
12−14
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 202
+359%
40−45
−359%
Red Dead Redemption 2 50−55
+219%
16−18
−219%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+335%
16−18
−335%
Valorant 90−95
+513%
14−16
−513%
World of Tanks 240−250
+196%
80−85
−196%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+325%
16−18
−325%
Counter-Strike 2 40−45
+193%
14−16
−193%
Cyberpunk 2077 45−50
+318%
10−12
−318%
Dota 2 80−85
+371%
16−18
−371%
Far Cry 5 70−75
+188%
24−27
−188%
Forza Horizon 4 95−100
+350%
21−24
−350%
Forza Horizon 5 60−65
+510%
10−11
−510%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+59.1%
40−45
−59.1%
Valorant 90−95
+513%
14−16
−513%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+140%
10−11
−140%
Dota 2 35−40
+660%
5−6
−660%
Grand Theft Auto V 35−40
+660%
5−6
−660%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+427%
30−35
−427%
Red Dead Redemption 2 21−24
+425%
4−5
−425%
World of Tanks 150−160
+316%
35−40
−316%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+488%
8−9
−488%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%
Far Cry 5 65−70
+491%
10−12
−491%
Forza Horizon 4 60−65
+663%
8−9
−663%
Forza Horizon 5 35−40
+429%
7−8
−429%
Metro Exodus 53
+1225%
4−5
−1225%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+313%
8−9
−313%
Valorant 60−65
+336%
14−16
−336%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Dota 2 57
+235%
16−18
−235%
Grand Theft Auto V 57
+256%
16−18
−256%
Metro Exodus 18
+350%
4−5
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 73
+387%
14−16
−387%
Red Dead Redemption 2 14−16
+400%
3−4
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+256%
16−18
−256%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+600%
4−5
−600%
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Dota 2 40−45
+135%
16−18
−135%
Far Cry 5 30−33
+400%
6−7
−400%
Fortnite 31
+675%
4−5
−675%
Forza Horizon 4 35−40
+600%
5−6
−600%
Forza Horizon 5 18−20
+533%
3−4
−533%
Valorant 27−30
+480%
5−6
−480%

Vậy RX 580 và ATI HD 5850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 nhanh hơn 341% ở độ phân giải 900p
  • RX 580 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 nhanh hơn 389% ở độ phân giải 1440p
  • RX 580 nhanh hơn 375% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 580 nhanh hơn 1225%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 đã vượt qua ATI HD 5850 trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.22 4.99
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 30 Tháng 9 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 151 Watt

RX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 345.3%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 5850: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 và Radeon HD 5850, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 21842 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 257 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 580 hoặc Radeon HD 5850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.