Radeon RX 580 vs 740M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và Radeon 740M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 580
2017
8 GB GDDR5, 185 Watt
19.77
+178%

RX 580 vượt qua 740M với mức trọn vẹn là 178% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất254520
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.5137.69
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Phoenix
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304256
Tần số nhân1257 MHz800 MHz
Tần số Boost1340 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million25,390 million
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture193.040.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs328
TMUs14416
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 19.77
+178%
Radeon 740M 7.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 8840
+179%
Radeon 740M 3173

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 580 19274
+157%
Radeon 740M 7490

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 13927
+171%
Radeon 740M 5135

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD97
+362%
21
−362%
1440p43
+207%
14−16
−207%
4K37
+208%
12−14
−208%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.36không có dữ liệu
1440p5.33không có dữ liệu
4K6.19không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
+87.1%
31
−87.1%
Counter-Strike 2 120−130
+69.9%
73
−69.9%
Cyberpunk 2077 45−50
+188%
16−18
−188%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
+152%
23
−152%
Battlefield 5 124
+265%
30−35
−265%
Counter-Strike 2 120−130
+107%
60
−107%
Cyberpunk 2077 45−50
+188%
16−18
−188%
Far Cry 5 83
+232%
24−27
−232%
Fortnite 153
+226%
45−50
−226%
Forza Horizon 4 108
+218%
30−35
−218%
Forza Horizon 5 65−70
+200%
21−24
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+204%
27−30
−204%
Valorant 150−160
+92.5%
80−85
−92.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
+346%
13
−346%
Battlefield 5 102
+200%
30−35
−200%
Counter-Strike 2 120−130
+377%
26
−377%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+100%
120−130
−100%
Cyberpunk 2077 45−50
+188%
16−18
−188%
Dota 2 110−120
+190%
40−45
−190%
Far Cry 5 76
+204%
24−27
−204%
Fortnite 106
+126%
45−50
−126%
Forza Horizon 4 101
+197%
30−35
−197%
Forza Horizon 5 65−70
+200%
21−24
−200%
Grand Theft Auto V 77
+166%
29
−166%
Metro Exodus 48
+220%
14−16
−220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+150%
27−30
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+260%
20−22
−260%
Valorant 150−160
+92.5%
80−85
−92.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
+174%
30−35
−174%
Cyberpunk 2077 45−50
+188%
16−18
−188%
Dota 2 110−120
+190%
40−45
−190%
Far Cry 5 71
+184%
24−27
−184%
Forza Horizon 4 82
+141%
30−35
−141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+75%
27−30
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+120%
20−22
−120%
Valorant 150−160
+92.5%
80−85
−92.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80
+70.2%
45−50
−70.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+254%
12−14
−254%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+161%
55−60
−161%
Grand Theft Auto V 35−40
+280%
10−11
−280%
Metro Exodus 28
+250%
8−9
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+333%
40−45
−333%
Valorant 190−200
+122%
85−90
−122%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+281%
16−18
−281%
Cyberpunk 2077 21−24
+250%
6−7
−250%
Far Cry 5 45−50
+206%
16−18
−206%
Forza Horizon 4 55−60
+206%
18−20
−206%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+200%
12−14
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+219%
16−18
−219%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+183%
6−7
−183%
Counter-Strike 2 20−22 0−1
Grand Theft Auto V 57
+200%
18−20
−200%
Metro Exodus 18
+500%
3−4
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+286%
7−8
−286%
Valorant 120−130
+210%
40−45
−210%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+363%
8−9
−363%
Counter-Strike 2 20−22 0−1
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Dota 2 70−75
+200%
24−27
−200%
Far Cry 5 26
+225%
8−9
−225%
Forza Horizon 4 41
+242%
12−14
−242%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+157%
7−8
−157%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+229%
7−8
−229%

Vậy RX 580 và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 nhanh hơn 362% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 nhanh hơn 207% ở độ phân giải 1440p
  • RX 580 nhanh hơn 208% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 580 nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 đã vượt qua Radeon 740M trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.77 7.10
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 15 Watt

RX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 178.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 740M: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 vì nó vượt trội hơn Radeon 740M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 740M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 22511 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 115 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.