GeForce GTS 450 vs GT 610

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 và GeForce GT 610, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 450
2010
1 GB GDDR5, 106 Watt
3.31
+314%

GTS 450 vượt qua GT 610 với mức trọn vẹn là 314% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và GeForce GT 610, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7381151
Vị trí theo mức độ phổ biến96không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.640.01
Hiệu quả năng lượng2.231.97
Kiến trúcFermi (2010−2014)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF106GF119
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 $39.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTS 450 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 6300% so với GT 610.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 và GeForce GT 610: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và GeForce GT 610, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19248
Tần số nhân783 MHz810 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million292 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt29 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °C102 °C
Tốc độ xử lý texture25.066.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS0.1555 TFLOPS
ROPs164
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và GeForce GT 610 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mm145 mm
Chiều cao11.1 cm6.9 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và GeForce GT 610: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1024 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1804 (3608 data rate) MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ57.7 GB/s14.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và GeForce GT 610. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVIDual Link DVI-I, HDMI, VGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 450 và GeForce GT 610 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 450 và GeForce GT 610 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.2
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 450 và GeForce GT 610 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTS 450 3.31
+314%
GT 610 0.80

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 450 1316
+315%
GT 610 317

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTS 450 1545
+318%
GT 610 370

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTS 450 4931
+285%
GT 610 1281

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTS 450 15
+400%
GT 610 3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 và GeForce GT 610 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
+329%
7−8
−329%
Full HD37
+363%
8−9
−363%
1200p27
+350%
6−7
−350%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49
+43.4%
5.00
−43.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTS 450 thấp hơn 43% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+333%
3−4
−333%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 12−14
+333%
3−4
−333%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 16−18
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
Red Dead Redemption 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Valorant 6−7
+500%
1−2
−500%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 12−14
+333%
3−4
−333%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Dota 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 18−20
+375%
4−5
−375%
Fortnite 18−20
+375%
4−5
−375%
Forza Horizon 4 16−18
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 10−11
+400%
2−3
−400%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+343%
7−8
−343%
Red Dead Redemption 2 12−14
+500%
2−3
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+500%
2−3
−500%
Valorant 6−7
+500%
1−2
−500%
World of Tanks 86
+378%
18−20
−378%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 12−14
+333%
3−4
−333%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Dota 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 18−20
+375%
4−5
−375%
Forza Horizon 4 16−18
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+343%
7−8
−343%
Valorant 6−7
+500%
1−2
−500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+360%
5−6
−360%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
World of Tanks 24−27
+380%
5−6
−380%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Forza Horizon 5 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 10−11
+400%
2−3
−400%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Grand Theft Auto V 16−18
+433%
3−4
−433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+400%
2−3
−400%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+433%
3−4
−433%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Far Cry 5 3−4 0−1
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4 0−1

Vậy GTS 450 và GT 610 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTS 450 nhanh hơn 329% ở độ phân giải 900p
  • GTS 450 nhanh hơn 363% ở độ phân giải 1080p
  • GTS 450 nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.31 0.80
Mức độ mới 13 Tháng 9 2010 2 Tháng 4 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 29 Watt

GTS 450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 313.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 610: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 265.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 450 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 610 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 450 và GeForce GT 610, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2708 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2070 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 450 hoặc GeForce GT 610, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.