Radeon RX 580 (di động) vs GeForce RTX 4050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và GeForce RTX 4050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 580 (di động)
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
16.75

RTX 4050 vượt qua RX 580 (di động) với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất299131
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10045
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.54không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.3425.66
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042560
Tần số nhân1000 MHz2505 MHz
Tần số Boost1077 MHz2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million18,900 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture155.1211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPS13.52 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14480
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s216.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
−81.8%
140−150
+81.8%
4K30
−83.3%
55−60
+83.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.92không có dữ liệu
4K10.06không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
−87.5%
90−95
+87.5%
Counter-Strike 2 100−110
−90.5%
200−210
+90.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−92.3%
75−80
+92.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
−87.5%
90−95
+87.5%
Battlefield 5 75−80
−84.2%
140−150
+84.2%
Counter-Strike 2 100−110
−90.5%
200−210
+90.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−92.3%
75−80
+92.3%
Far Cry 5 60−65
−77.4%
110−120
+77.4%
Fortnite 183
−91.3%
350−400
+91.3%
Forza Horizon 4 75−80
−86.7%
140−150
+86.7%
Forza Horizon 5 55−60
−89.7%
110−120
+89.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
−88.4%
130−140
+88.4%
Valorant 130−140
−87.1%
260−270
+87.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
−87.5%
90−95
+87.5%
Battlefield 5 75−80
−84.2%
140−150
+84.2%
Counter-Strike 2 100−110
−90.5%
200−210
+90.5%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−78.6%
400−450
+78.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−92.3%
75−80
+92.3%
Dota 2 76
−84.2%
140−150
+84.2%
Far Cry 5 60−65
−77.4%
110−120
+77.4%
Fortnite 81
−85.2%
150−160
+85.2%
Forza Horizon 4 75−80
−86.7%
140−150
+86.7%
Forza Horizon 5 55−60
−89.7%
110−120
+89.7%
Grand Theft Auto V 62
−77.4%
110−120
+77.4%
Metro Exodus 35−40
−92.3%
75−80
+92.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
−75.4%
100−105
+75.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
−91.2%
130−140
+91.2%
Valorant 130−140
−87.1%
260−270
+87.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−84.2%
140−150
+84.2%
Cyberpunk 2077 35−40
−92.3%
75−80
+92.3%
Dota 2 69
−88.4%
130−140
+88.4%
Far Cry 5 60−65
−77.4%
110−120
+77.4%
Forza Horizon 4 75−80
−86.7%
140−150
+86.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−82.9%
75−80
+82.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−89.2%
70−75
+89.2%
Valorant 130−140
−87.1%
260−270
+87.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60
−83.3%
110−120
+83.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−84.2%
70−75
+84.2%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−89.4%
250−260
+89.4%
Grand Theft Auto V 30−35
−77.4%
55−60
+77.4%
Metro Exodus 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−79.6%
300−310
+79.6%
Valorant 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−92.3%
100−105
+92.3%
Cyberpunk 2077 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Far Cry 5 40−45
−82.9%
75−80
+82.9%
Forza Horizon 4 45−50
−84.8%
85−90
+84.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−90.5%
80−85
+90.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Counter-Strike 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Grand Theft Auto V 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Metro Exodus 14−16
−80%
27−30
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−87.5%
45−50
+87.5%
Valorant 100−110
−84.5%
190−200
+84.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
Counter-Strike 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Cyberpunk 2077 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Dota 2 60−65
−90.5%
120−130
+90.5%
Far Cry 5 20−22
−75%
35−40
+75%
Forza Horizon 4 30−35
−87.5%
60−65
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
−71.4%
24−27
+71.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%

Vậy RX 580 (di động) và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.75 32.23
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

RX 580 (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: hiệu năng cao hơn 92.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4050 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2265 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 (di động) hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.