Radeon RX 580 (di động) vs GeForce MX450

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và GeForce MX450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580 (di động)
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
16.75
+99.6%

RX 580 (di động) vượt qua MX450 với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce MX450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất299469
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.54không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.3426.72
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20N17S-G5 / GP107-670-A1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce MX450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce MX450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304896
Tần số nhân1000 MHz1395 MHz
Tần số Boost1077 MHz1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt25 Watt (12 - 29 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture155.1100.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPS3.226 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce MX450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce MX450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5, GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz10000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s64.03 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce MX450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce MX450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce MX450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 (di động) và GeForce MX450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 (di động) 16.75
+99.6%
GeForce MX450 8.39

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 580 (di động) 15223
+84.5%
GeForce MX450 8250

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 (di động) 11261
+138%
GeForce MX450 4725

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 (di động) 69325
+151%
GeForce MX450 27570

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 (di động) 290090
GeForce MX450 335125
+15.5%

3DMark Time Spy Graphics

RX 580 (di động) 3505
+84.5%
GeForce MX450 1900

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và GeForce MX450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+166%
29
−166%
1440p30−35
+76.5%
17
−76.5%
4K30
+20%
25
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.92không có dữ liệu
1440p10.06không có dữ liệu
4K10.06không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+118%
21−24
−118%
Counter-Strike 2 100−110
+19.3%
88
−19.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+21.9%
32
−21.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+118%
21−24
−118%
Battlefield 5 75−80
+55.1%
49
−55.1%
Counter-Strike 2 100−110
+56.7%
67
−56.7%
Cyberpunk 2077 35−40
+77.3%
22
−77.3%
Far Cry 5 60−65
+82.4%
34
−82.4%
Fortnite 183
+200%
61
−200%
Forza Horizon 4 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Forza Horizon 5 55−60
+70.6%
34
−70.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+109%
30−35
−109%
Valorant 130−140
+56.2%
85−90
−56.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+118%
21−24
−118%
Battlefield 5 75−80
+100%
38
−100%
Counter-Strike 2 100−110
+275%
28
−275%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+61.2%
130−140
−61.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+200%
13
−200%
Dota 2 76
−15.8%
88
+15.8%
Far Cry 5 60−65
+114%
29
−114%
Fortnite 81
+108%
39
−108%
Forza Horizon 4 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Forza Horizon 5 55−60
+123%
26
−123%
Grand Theft Auto V 62
+63.2%
38
−63.2%
Metro Exodus 35−40
+290%
10
−290%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+72.7%
30−35
−72.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+106%
33
−106%
Valorant 130−140
+56.2%
85−90
−56.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+153%
30
−153%
Cyberpunk 2077 35−40
+388%
8
−388%
Dota 2 69
−17.4%
81
+17.4%
Far Cry 5 60−65
+130%
27
−130%
Forza Horizon 4 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+24.2%
30−35
−24.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+85%
20
−85%
Valorant 130−140
+56.2%
85−90
−56.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60
+140%
25
−140%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+138%
16−18
−138%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+88.6%
70−75
−88.6%
Grand Theft Auto V 30−35
+182%
11
−182%
Metro Exodus 21−24
+130%
10−11
−130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+271%
45−50
−271%
Valorant 170−180
+71.6%
100−110
−71.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+136%
22
−136%
Cyberpunk 2077 16−18
+113%
8−9
−113%
Far Cry 5 40−45
+105%
20
−105%
Forza Horizon 4 45−50
+109%
21−24
−109%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+114%
14−16
−114%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+121%
18−20
−121%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+100%
7−8
−100%
Counter-Strike 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Grand Theft Auto V 30−35
+65%
20−22
−65%
Metro Exodus 14−16
+200%
5−6
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+140%
10−11
−140%
Valorant 100−110
+115%
45−50
−115%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+145%
10−12
−145%
Counter-Strike 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 60−65
+96.9%
32
−96.9%
Far Cry 5 20−22
+122%
9−10
−122%
Forza Horizon 4 30−35
+113%
14−16
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+55.6%
9−10
−55.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+111%
9−10
−111%

Vậy RX 580 (di động) và GeForce MX450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) nhanh hơn 166% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 (di động) nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1440p
  • RX 580 (di động) nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 580 (di động) nhanh hơn 700%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX450 nhanh hơn 17%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • GeForce MX450 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.75 8.39
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 1 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 25 Watt

RX 580 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 99.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX450: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce MX450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1343 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 (di động) hoặc GeForce MX450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.