Radeon RX 580 (di động) vs GeForce Go 6150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và GeForce Go 6150, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580 (di động)
2017, $302
8 GB GDDR5, 100 Watt
18.09
+36080%

580 (di động) vượt qua Go 6150 với mức trọn vẹn là 36080% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce Go 6150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3361540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.91không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20C51MV
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce Go 6150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce Go 6150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23043
Tần số nhân1000 MHz1 MHz
Tần số Boost1077 MHz425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture155.1không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs144không có dữ liệu
L1 Cache576 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce Go 6150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce Go 6150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5shared Memory
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce Go 6150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce Go 6150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)shared Memory
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và GeForce Go 6150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77-0−1
4K30-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.92không có dữ liệu
4K10.06không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 100−110 0−1
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Hogwarts Legacy 35−40
+600%
5−6
−600%

Full HD
Medium

Battlefield 5 75−80 0−1
Counter-Strike 2 100−110 0−1
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Far Cry 5 60−65 0−1
Fortnite 183 0−1
Forza Horizon 4 75−80
+3650%
2−3
−3650%
Forza Horizon 5 55−60 0−1
Hogwarts Legacy 35−40
+600%
5−6
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+886%
7−8
−886%
Valorant 140−150
+488%
24−27
−488%

Full HD
High

Battlefield 5 75−80 0−1
Counter-Strike 2 100−110 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+2411%
9−10
−2411%
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Dota 2 76
+986%
7−8
−986%
Far Cry 5 60−65 0−1
Fortnite 81 0−1
Forza Horizon 4 75−80
+3650%
2−3
−3650%
Forza Horizon 5 55−60 0−1
Grand Theft Auto V 62 0−1
Hogwarts Legacy 35−40
+600%
5−6
−600%
Metro Exodus 35−40 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+714%
7−8
−714%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+1260%
5−6
−1260%
Valorant 140−150
+488%
24−27
−488%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 75−80 0−1
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Dota 2 69
+886%
7−8
−886%
Far Cry 5 60−65 0−1
Forza Horizon 4 75−80
+3650%
2−3
−3650%
Hogwarts Legacy 35−40
+600%
5−6
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+486%
7−8
−486%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+640%
5−6
−640%
Valorant 140−150
+488%
24−27
−488%

Full HD
Epic

Fortnite 60 0−1

1440p
High

Counter-Strike 2 35−40
+1750%
2−3
−1750%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140 0−1
Grand Theft Auto V 30−35 0−1
Metro Exodus 24−27 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+16800%
1−2
−16800%
Valorant 170−180 0−1

1440p
Ultra

Battlefield 5 50−55 0−1
Cyberpunk 2077 16−18 0−1
Far Cry 5 40−45 0−1
Forza Horizon 4 45−50
+4500%
1−2
−4500%
Hogwarts Legacy 20−22 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+2700%
1−2
−2700%

1440p
Epic

Fortnite 40−45 0−1

4K
High

Counter-Strike 2 16−18 0−1
Grand Theft Auto V 30−35
+143%
14−16
−143%
Hogwarts Legacy 10−12 0−1
Metro Exodus 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 24 0−1
Valorant 100−110
+10300%
1−2
−10300%

4K
Ultra

Battlefield 5 27−30 0−1
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 60−65 0−1
Far Cry 5 21−24 0−1
Forza Horizon 4 30−35 0−1
Hogwarts Legacy 10−12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+1300%
1−2
−1300%

4K
Epic

Fortnite 18−20
+1800%
1−2
−1800%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 580 (di động) nhanh hơn 16800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) đã vượt qua Go 6150 trong tất cả 26 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.09 0.05
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 1 Tháng 2 2006
Quy trình công nghệ 14 nm 110 nm

RX 580 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36080%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
NVIDIA GeForce Go 6150
GeForce Go 6150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 (di động) hoặc GeForce Go 6150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.