Radeon RX 570X vs RX 9060 XT 16GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 570X và Radeon RX 9060 XT 16GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 570X
2018
8 GB GDDR5, 120 Watt
4.35

9060 XT 16GB vượt qua 570X với mức trọn vẹn là 1169% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570X và Radeon RX 9060 XT 16GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất68948
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.93không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 4 (2025)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (7 năm năm trước)2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570X và Radeon RX 9060 XT 16GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570X và Radeon RX 9060 XT 16GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1168 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1244 MHz2530 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture159.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.095 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu
L1 Cache512 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570X và Radeon RX 9060 XT 16GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570X và Radeon RX 9060 XT 16GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570X và Radeon RX 9060 XT 16GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 570X và Radeon RX 9060 XT 16GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 570X và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−1325%
171
+1325%
1440p6−7
−1200%
78
+1200%
4K3−4
−1500%
48
+1500%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Hogwarts Legacy 203
+0%
203
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 270
+0%
270
+0%
Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 4 220−230
+0%
220−230
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Hogwarts Legacy 157
+0%
157
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 248
+0%
248
+0%
Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 4 220−230
+0%
220−230
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 154
+0%
154
+0%
Hogwarts Legacy 119
+0%
119
+0%
Metro Exodus 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 273
+0%
273
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 233
+0%
233
+0%
Forza Horizon 4 220−230
+0%
220−230
+0%
Hogwarts Legacy 91
+0%
91
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+0%
146
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+0%
400−450
+0%
Grand Theft Auto V 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 160
+0%
160
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
Hogwarts Legacy 68
+0%
68
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
+0%
102
+0%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 91
+0%
91
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+0%
84
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 80
+0%
80
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Hogwarts Legacy 36
+0%
36
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RX 570X và RX 9060 XT 16GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 1325% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 59 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.35 55.19
Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 2 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm

RX 9060 XT 16GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1168.7%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 XT 16GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 570X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570X
Radeon RX 570X
AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 44 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 176 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 16GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 570X hoặc Radeon RX 9060 XT 16GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.