Radeon RX 570X vs RX 6600S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 570X và Radeon RX 6600S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 570X
2018
8 GB GDDR5, 120 Watt
4.35

6600S vượt qua 570X với mức trọn vẹn là 559% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570X và Radeon RX 6600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất689210
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.9228.89
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Navi 23
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (7 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570X và Radeon RX 6600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570X và Radeon RX 6600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481792
Tần số nhân1168 MHz1700 MHz
Tần số Boost1244 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million11,060 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture159.2224.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.095 TFLOPS7.168 TFLOPS
ROPs3264
TMUs128112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28
L0 Cachekhông có dữ liệu448 KB
L1 Cache512 KB512 KB
L2 Cache2 MB2 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu32 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570X và Radeon RX 6600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570X và Radeon RX 6600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570X và Radeon RX 6600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 570X và Radeon RX 6600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 570X và Radeon RX 6600S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 570X 4.35
RX 6600S 28.67
+559%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 570X 1923
Mẫu: 1
RX 6600S 12678
+559%
Mẫu: 8

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 570X và Radeon RX 6600S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Grand Theft Auto V 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−105
+0%
100−105
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−105
+0%
100−105
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Epic

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Epic

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.35 28.67
Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 80 Watt

RX 570X có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600S: hiệu năng cao hơn 559.1%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600S vì nó vượt trội hơn Radeon RX 570X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 570X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6600S dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570X
Radeon RX 570X
AMD Radeon RX 6600S
Radeon RX 6600S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 44 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 570X hoặc Radeon RX 6600S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.