Radeon RX 5700M vs 820M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700M và Radeon 820M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5700M
2020
8 GB GDDR6, 180 Watt
3.62
+197%

5700M vượt qua 820M với mức trọn vẹn là 197% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700M và Radeon 820M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7381056
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.62không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 3+ (2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Krackan Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2020 (5 năm năm trước)2 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700M và Radeon 820M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700M và Radeon 820M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304128
Tần số nhân1465 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1720 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture247.7không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.926 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs144không có dữ liệu
L2 Cache8 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700M và Radeon 820M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700M và Radeon 820M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHz7500 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700M và Radeon 820M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700M và Radeon 820M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700M và Radeon 820M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 14−16
+200%
5−6
−200%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Hogwarts Legacy 9−10
+50%
6−7
−50%

Full HD
Medium

Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike 2 14−16
+200%
5−6
−200%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Fortnite 21−24
+450%
4−5
−450%
Forza Horizon 4 18−20
+138%
8−9
−138%
Forza Horizon 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Hogwarts Legacy 9−10
+50%
6−7
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Valorant 50−55
+55.9%
30−35
−55.9%

Full HD
High

Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike 2 14−16
+200%
5−6
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+130%
30−33
−130%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 35−40
+250%
10−11
−250%
Far Cry 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Fortnite 21−24
+450%
4−5
−450%
Forza Horizon 4 18−20
+138%
8−9
−138%
Forza Horizon 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Grand Theft Auto V 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Hogwarts Legacy 9−10
+50%
6−7
−50%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 50−55
+55.9%
30−35
−55.9%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 35−40
+250%
10−11
−250%
Far Cry 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 18−20
+138%
8−9
−138%
Hogwarts Legacy 9−10
+50%
6−7
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 50−55
+231%
16−18
−231%

Full HD
Epic

Fortnite 21−24
+450%
4−5
−450%

1440p
High

Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+263%
8−9
−263%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+210%
10−11
−210%
Valorant 40−45
+700%
5−6
−700%

1440p
Ultra

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 9−10
+200%
3−4
−200%
Hogwarts Legacy 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%

1440p
Epic

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+171%
7−8
−171%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+200%
4−5
−200%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 5700M nhanh hơn 1400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700M đã vượt qua Radeon 820M trong tất cả 45 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.62 1.22
Mức độ mới 1 Tháng 3 2020 2 Tháng 6 2024
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm

RX 5700M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 196.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 820M: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700M vì nó vượt trội hơn Radeon 820M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700M
Radeon RX 5700M
AMD Radeon 820M
Radeon 820M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 820M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700M hoặc Radeon 820M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.