Radeon RX 5700 vs A10G

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 và A10G, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5700
2019
8 GB GDDR6, 180 Watt
32.15

A10G vượt qua RX 5700 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 (Desktop) và A10G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13473
Vị trí theo mức độ phổ biến43không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất39.71không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.2322.24
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GA102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 (Desktop) và A10G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 (Desktop) và A10G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23049216
Tần số nhân1465 MHz1320 MHz
Tần số Boost1725 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million28,300 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture248.4492.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.949 TFLOPS31.52 TFLOPS
ROPs6496
TMUs144288
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 (Desktop) và A10G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài268 mm267 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 (Desktop) và A10G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s600.2 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 (Desktop) và A10G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 (Desktop) và A10G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 và A10G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700 32.15
A10G 41.87
+30.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 14377
A10G 18723
+30.2%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 5700 68796
A10G 163430
+138%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RX 5700 64739
A10G 145016
+124%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 và A10G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
−21.7%
140−150
+21.7%
1440p71
−26.8%
90−95
+26.8%
4K44
−25%
55−60
+25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.03không có dữ liệu
1440p4.92không có dữ liệu
4K7.93không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 159
−25.8%
200−210
+25.8%
Counter-Strike 2 344
−16.3%
400−450
+16.3%
Cyberpunk 2077 84
−19%
100−105
+19%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 121
−24%
150−160
+24%
Battlefield 5 115
−21.7%
140−150
+21.7%
Counter-Strike 2 307
−14%
350−400
+14%
Cyberpunk 2077 75
−26.7%
95−100
+26.7%
Far Cry 5 156
−28.2%
200−210
+28.2%
Fortnite 166
−26.5%
210−220
+26.5%
Forza Horizon 4 132
−28.8%
170−180
+28.8%
Forza Horizon 5 150
−26.7%
190−200
+26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 151
−25.8%
190−200
+25.8%
Valorant 294
−19%
350−400
+19%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 70
−28.6%
90−95
+28.6%
Battlefield 5 105
−23.8%
130−140
+23.8%
Counter-Strike 2 154
−29.9%
200−210
+29.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−26.4%
350−400
+26.4%
Cyberpunk 2077 67
−26.9%
85−90
+26.9%
Dota 2 156
−28.2%
200−210
+28.2%
Far Cry 5 144
−25%
180−190
+25%
Fortnite 140
−28.6%
180−190
+28.6%
Forza Horizon 4 130
−23.1%
160−170
+23.1%
Forza Horizon 5 132
−28.8%
170−180
+28.8%
Grand Theft Auto V 137
−24.1%
170−180
+24.1%
Metro Exodus 87
−26.4%
110−120
+26.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 144
−25%
180−190
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
−29.3%
190−200
+29.3%
Valorant 291
−20.3%
350−400
+20.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 97
−23.7%
120−130
+23.7%
Cyberpunk 2077 58
−29.3%
75−80
+29.3%
Dota 2 146
−30.1%
190−200
+30.1%
Far Cry 5 135
−25.9%
170−180
+25.9%
Forza Horizon 4 118
−27.1%
150−160
+27.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
−29.5%
180−190
+29.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 91
−20.9%
110−120
+20.9%
Valorant 160
−25%
200−210
+25%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 118
−27.1%
150−160
+27.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 87
−26.4%
110−120
+26.4%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−25.5%
300−310
+25.5%
Grand Theft Auto V 72
−25%
90−95
+25%
Metro Exodus 51
−27.5%
65−70
+27.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−25.7%
220−230
+25.7%
Valorant 277
−26.4%
350−400
+26.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 81
−23.5%
100−105
+23.5%
Cyberpunk 2077 36
−25%
45−50
+25%
Far Cry 5 93
−29%
120−130
+29%
Forza Horizon 4 103
−26.2%
130−140
+26.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−27%
80−85
+27%

1440p
Epic Preset

Fortnite 77
−29.9%
100−105
+29.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
−25%
35−40
+25%
Counter-Strike 2 25
−20%
30−33
+20%
Grand Theft Auto V 72
−25%
90−95
+25%
Metro Exodus 31
−29%
40−45
+29%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
−25%
60−65
+25%
Valorant 231
−29.9%
300−310
+29.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 54
−29.6%
70−75
+29.6%
Counter-Strike 2 40−45
−25%
50−55
+25%
Cyberpunk 2077 15
−20%
18−20
+20%
Dota 2 100
−30%
130−140
+30%
Far Cry 5 47
−27.7%
60−65
+27.7%
Forza Horizon 4 70
−28.6%
90−95
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
−27.1%
75−80
+27.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 39
−28.2%
50−55
+28.2%

Vậy RX 5700 và A10G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • A10G nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • A10G nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1440p
  • A10G nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.15 41.87
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 150 Watt

RX 5700 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của A10G: hiệu năng cao hơn 30.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng A10G vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5700 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A10G dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
NVIDIA A10G
A10G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1925 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 45 số phiếu

Hãy đánh giá A10G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700 hoặc A10G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.