Radeon RX 5700 XT vs RX 7900 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 7900 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5700 XT
2019
8 GB GDDR6,225 Watt
42.87

RX 7900 GRE vượt qua RX 5700 XT với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 7900 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9122
Vị trí theo mức độ phổ biến54không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.3567.09
Hiệu quả năng lượng13.1218.51
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 GRE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 45% so với RX 5700 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 7900 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 7900 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25605120
Tần số nhân1605 MHz1287 MHz
Tần số Boost1905 MHz2245 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million57,700 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture304.8718.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.754 TFLOPS45.98 TFLOPS
ROPs64160
TMUs160320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 7900 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài272 mm276 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 7900 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 7900 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan+1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 7900 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5700 XT 42.87
RX 7900 GRE 69.90
+63.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 XT 16474
RX 7900 GRE 26865
+63.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5700 XT 35823
RX 7900 GRE 67134
+87.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5700 XT 83961
RX 7900 GRE 122732
+46.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5700 XT 26189
RX 7900 GRE 54610
+109%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5700 XT 146093
RX 7900 GRE 247366
+69.3%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5700 XT 499658
RX 7900 GRE 637522
+27.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 5700 XT 115
RX 7900 GRE 298
+159%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 5700 XT 110
RX 7900 GRE 299
+171%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 5700 XT 43
RX 7900 GRE 338
+684%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 5700 XT 174
RX 7900 GRE 425
+144%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 5700 XT 81
RX 7900 GRE 145
+78.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX 5700 XT 47
RX 7900 GRE 220
+368%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 5700 XT 141
RX 7900 GRE 221
+56.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RX 5700 XT 13
RX 7900 GRE 40
+213%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX 5700 XT 200
RX 7900 GRE 429
+115%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 7900 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD127
−64.6%
209
+64.6%
1440p77
−70.1%
131
+70.1%
4K48
−68.8%
81
+68.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.14
−19.6%
2.63
+19.6%
1440p5.18
−23.6%
4.19
+23.6%
4K8.31
−22.6%
6.78
+22.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 24% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 23% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 93
−77.4%
160−170
+77.4%
Cyberpunk 2077 78
−167%
208
+167%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 93
−25.8%
110−120
+25.8%
Counter-Strike 2 76
−117%
160−170
+117%
Cyberpunk 2077 82
−12.2%
92
+12.2%
Forza Horizon 4 234
−108%
487
+108%
Forza Horizon 5 130
−38.5%
180−190
+38.5%
Metro Exodus 156
+4.7%
149
−4.7%
Red Dead Redemption 2 115
−10.4%
120−130
+10.4%
Valorant 190
−85.8%
350−400
+85.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 194
+65.8%
110−120
−65.8%
Counter-Strike 2 64
−158%
160−170
+158%
Cyberpunk 2077 72
−9.7%
79
+9.7%
Dota 2 127
−29.1%
164
+29.1%
Far Cry 5 57
−75.4%
100
+75.4%
Fortnite 180−190
−51.1%
270−280
+51.1%
Forza Horizon 4 193
−109%
403
+109%
Forza Horizon 5 110
−63.6%
180−190
+63.6%
Grand Theft Auto V 145
−13.1%
164
+13.1%
Metro Exodus 111
−24.3%
138
+24.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 246
+14.4%
210−220
−14.4%
Red Dead Redemption 2 66
−92.4%
120−130
+92.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
−12.3%
170−180
+12.3%
Valorant 112
−215%
350−400
+215%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 81
−44.4%
110−120
+44.4%
Counter-Strike 2 57
−189%
160−170
+189%
Cyberpunk 2077 63
−17.5%
74
+17.5%
Dota 2 103
−55.3%
160−170
+55.3%
Far Cry 5 100−110
−30.7%
130−140
+30.7%
Forza Horizon 4 171
−106%
353
+106%
Forza Horizon 5 104
−73.1%
180−190
+73.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−3.9%
210−220
+3.9%
Valorant 159
−122%
350−400
+122%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 79
−64.6%
130
+64.6%
Grand Theft Auto V 79
−64.6%
130
+64.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 42
−114%
90−95
+114%
World of Tanks 270−280
−81.9%
450−500
+81.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80
−8.8%
85−90
+8.8%
Cyberpunk 2077 39
−25.6%
49
+25.6%
Far Cry 5 130−140
−15.9%
160−170
+15.9%
Forza Horizon 4 119
−112%
252
+112%
Forza Horizon 5 72
−86.1%
130−140
+86.1%
Metro Exodus 104
−23.1%
128
+23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−103%
156
+103%
Valorant 119
−155%
300−350
+155%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−76%
40−45
+76%
Dota 2 79
−91.1%
151
+91.1%
Grand Theft Auto V 79
−91.1%
151
+91.1%
Metro Exodus 35
−103%
71
+103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 144
−45.1%
200−210
+45.1%
Red Dead Redemption 2 27
−126%
60−65
+126%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
−91.1%
151
+91.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
−75%
90−95
+75%
Counter-Strike 2 8
−450%
40−45
+450%
Cyberpunk 2077 17
−29.4%
22
+29.4%
Dota 2 93
−61.3%
150−160
+61.3%
Far Cry 5 65−70
−59.1%
100−110
+59.1%
Fortnite 60−65
−52.4%
95−100
+52.4%
Forza Horizon 4 71
−84.5%
131
+84.5%
Forza Horizon 5 37
−127%
80−85
+127%
Valorant 62
−182%
170−180
+182%

Vậy RX 5700 XT và RX 7900 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 69% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 5700 XT nhanh hơn 66%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 GRE nhanh hơn 450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • RX 7900 GRE tốt hơn trong 56các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.87 69.90
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 27 Tháng 7 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 260 Watt

RX 5700 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 GRE: hiệu năng cao hơn 63.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 GRE vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5700 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 7900 GRE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 8275 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 871 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5700 XT hoặc Radeon RX 7900 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.