Radeon RX 5700 XT vs GeForce RTX 3090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 3090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5700 XT
2019
8 GB GDDR6, 225 Watt
42.69

RTX 3090 vượt qua RX 5700 XT với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 3090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9427
Vị trí theo mức độ phổ biến41không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.9714.97
Hiệu quả năng lượng13.0313.59
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GA102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $1,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5700 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 207% so với RTX 3090.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 3090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 3090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256010496
Tần số nhân1605 MHz1395 MHz
Tần số Boost1905 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million28,300 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture304.8556.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.754 TFLOPS35.58 TFLOPS
ROPs64112
TMUs160328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 3090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài272 mm336 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 3090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1219 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s936.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 3090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 3090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 3090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan+1.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 3090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700 XT 42.69
RTX 3090 69.25
+62.2%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 XT 16448
RTX 3090 26681
+62.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5700 XT 35823
RTX 3090 61518
+71.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5700 XT 83961
RTX 3090 124350
+48.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5700 XT 26189
RTX 3090 47241
+80.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5700 XT 146093
RTX 3090 231612
+58.5%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5700 XT 499658
RTX 3090 779348
+56%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 5700 XT 115
RTX 3090 300
+161%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 5700 XT 110
+5.3%
RTX 3090 105

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 5700 XT 43
+163%
RTX 3090 16

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 5700 XT 174
+2.7%
RTX 3090 170

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 5700 XT 81
RTX 3090 93
+15.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX 5700 XT 47
RTX 3090 86
+83.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 5700 XT 141
RTX 3090 262
+85.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RX 5700 XT 13
RTX 3090 26
+102%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX 5700 XT 200
RTX 3090 368
+84%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 XT và GeForce RTX 3090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD129
−52.7%
197
+52.7%
1440p78
−67.9%
131
+67.9%
4K49
−77.6%
87
+77.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.09
+146%
7.61
−146%
1440p5.12
+124%
11.44
−124%
4K8.14
+112%
17.23
−112%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT thấp hơn 146% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT thấp hơn 124% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT thấp hơn 112% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 175
−89.1%
331
+89.1%
Counter-Strike 2 93
−137%
220
+137%
Cyberpunk 2077 78
−168%
209
+168%
Atomic Heart 133
−97%
262
+97%
Battlefield 5 119
−44.5%
172
+44.5%
Counter-Strike 2 76
−147%
188
+147%
Cyberpunk 2077 78
−128%
178
+128%
Far Cry 5 138
−50.7%
208
+50.7%
Fortnite 223
−35.4%
300−350
+35.4%
Forza Horizon 4 155
−63.9%
254
+63.9%
Forza Horizon 5 130
−61.5%
210
+61.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 177
+0%
170−180
+0%
Valorant 313
−15%
350−400
+15%
Atomic Heart 78
−100%
156
+100%
Battlefield 5 110
−43.6%
158
+43.6%
Counter-Strike 2 64
−152%
161
+152%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75
−105%
154
+105%
Dota 2 92
−136%
217
+136%
Far Cry 5 130
−50.8%
196
+50.8%
Fortnite 179
−68.7%
300−350
+68.7%
Forza Horizon 4 154
−60.4%
247
+60.4%
Forza Horizon 5 110
−77.3%
195
+77.3%
Grand Theft Auto V 145
−17.9%
171
+17.9%
Metro Exodus 97
−81.4%
176
+81.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 166
−6.6%
170−180
+6.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
−140%
369
+140%
Valorant 294
−22.4%
350−400
+22.4%
Battlefield 5 105
−39%
146
+39%
Counter-Strike 2 57
−156%
146
+156%
Cyberpunk 2077 67
−103%
136
+103%
Dota 2 103
−107%
213
+107%
Far Cry 5 111
−64.9%
183
+64.9%
Forza Horizon 4 148
−46.6%
217
+46.6%
Forza Horizon 5 104
−53.8%
160−170
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
−27.3%
170−180
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 93
−95.7%
182
+95.7%
Valorant 159
−86.2%
296
+86.2%
Fortnite 143
−111%
300−350
+111%
Counter-Strike 2 30−35
−103%
60−65
+103%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−80.1%
450−500
+80.1%
Grand Theft Auto V 79
−89.9%
150
+89.9%
Metro Exodus 57
−102%
115
+102%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 286
−52.4%
400−450
+52.4%
Battlefield 5 89
−46.1%
130
+46.1%
Cyberpunk 2077 40
−133%
93
+133%
Far Cry 5 97
−76.3%
171
+76.3%
Forza Horizon 4 119
−65.5%
197
+65.5%
Forza Horizon 5 72
−52.8%
110−120
+52.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−104%
153
+104%
Fortnite 93
−62.4%
150−160
+62.4%
Atomic Heart 30−35
−84.4%
55−60
+84.4%
Counter-Strike 2 18−20
−132%
40−45
+132%
Grand Theft Auto V 79
−130%
182
+130%
Metro Exodus 35
−117%
76
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
−185%
154
+185%
Valorant 242
−36.8%
300−350
+36.8%
Battlefield 5 60
−88.3%
113
+88.3%
Counter-Strike 2 8
−175%
22
+175%
Cyberpunk 2077 17
−171%
46
+171%
Dota 2 93
−117%
202
+117%
Far Cry 5 53
−104%
108
+104%
Forza Horizon 4 79
−93.7%
153
+93.7%
Forza Horizon 5 37
−62.2%
60−65
+62.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
−81.1%
95−100
+81.1%
Fortnite 45
−75.6%
75−80
+75.6%

Vậy RX 5700 XT và RTX 3090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 nhanh hơn 78% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3090 nhanh hơn 185%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.69 69.25
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 350 Watt

RX 5700 XT có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090: hiệu năng cao hơn 62.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5700 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
8434 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2
79368 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700 XT hoặc GeForce RTX 3090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.