Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary vs Iris Xe MAX Graphics

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Iris Xe MAX Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5700 XT 50th Anniversary
2019
8 GB GDDR6, 225 Watt
36.91
+737%

RX 5700 XT 50th Anniversary vượt qua Iris Xe MAX Graphics với mức trọn vẹn là 737% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Iris Xe MAX Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất92636
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất38.71không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.0614.04
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10DG1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Iris Xe MAX Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Iris Xe MAX Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560768
Tần số nhân1680 MHz300 MHz
Tần số Boost1980 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture316.879.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.14 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs6424
TMUs16048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Iris Xe MAX Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x4
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Iris Xe MAX Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2133 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Iris Xe MAX Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Iris Xe MAX Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700 XT 50th Anniversary 36.91
+737%
Iris Xe MAX Graphics 4.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 XT 50th Anniversary 16505
+737%
Iris Xe MAX Graphics 1971

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Iris Xe MAX Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD220−230
+715%
27
−715%
1440p160−170
+700%
20
−700%
4K130−140
+713%
16
−713%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.04không có dữ liệu
1440p2.81không có dữ liệu
4K3.45không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Battlefield 5 38
+0%
38
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 26
+0%
26
+0%
Fortnite 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Battlefield 5 35
+0%
35
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 25
+0%
25
+0%
Fortnite 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 20
+0%
20
+0%
Metro Exodus 18
+0%
18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+0%
34
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 33
+0%
33
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 38
+0%
38
+0%
Far Cry 5 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+0%
18
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22
+0%
22
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
11
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy RX 5700 XT 50th Anniversary và Iris Xe MAX Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT 50th Anniversary nhanh hơn 715% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 XT 50th Anniversary nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 XT 50th Anniversary nhanh hơn 713% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.91 4.41
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 31 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 25 Watt

RX 5700 XT 50th Anniversary có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 737%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe MAX Graphics: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 800%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary vì nó vượt trội hơn Iris Xe MAX Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe MAX Graphics dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 136 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 274 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary hoặc Iris Xe MAX Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.