Radeon RX 5600 XT vs Pro 560X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 XT và Radeon Pro 560X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5600 XT
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
34.10
+268%

RX 5600 XT vượt qua Pro 560X với mức trọn vẹn là 268% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và Radeon Pro 560X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất147470
Vị trí theo mức độ phổ biến79không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.85không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.188.79
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Polaris 21
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và Radeon Pro 560X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và Radeon Pro 560X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041024
Tần số nhân1130 MHz1004 MHz
Tần số Boost1560 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million3,000 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture224.664.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPS2.056 TFLOPS
ROPs6416
TMUs14464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và Radeon Pro 560X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và Radeon Pro 560X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1270 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s81.28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và Radeon Pro 560X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5600 XT và Radeon Pro 560X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và Radeon Pro 560X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 XT và Radeon Pro 560X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5600 XT 34.10
+268%
Pro 560X 9.26

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600 XT 13538
+268%
Pro 560X 3677

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5600 XT 31310
+313%
Pro 560X 7590

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5600 XT 22058
+287%
Pro 560X 5699

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5600 XT 115838
+257%
Pro 560X 32449

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5600 XT 548796
+115%
Pro 560X 255217

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 XT và Radeon Pro 560X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
+184%
38
−184%
1440p63
+53.7%
41
−53.7%
4K35
+119%
16
−119%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.58không có dữ liệu
1440p4.43không có dữ liệu
4K7.97không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 77
+353%
16−18
−353%
Cyberpunk 2077 83
+337%
18−20
−337%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+216%
30−35
−216%
Counter-Strike 2 63
+271%
16−18
−271%
Cyberpunk 2077 69
+263%
18−20
−263%
Forza Horizon 4 190
+414%
35−40
−414%
Forza Horizon 5 121
+404%
24−27
−404%
Metro Exodus 139
+286%
36
−286%
Red Dead Redemption 2 112
+211%
36
−211%
Valorant 179
+289%
46
−289%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+123%
44
−123%
Counter-Strike 2 53
+212%
16−18
−212%
Cyberpunk 2077 59
+211%
18−20
−211%
Dota 2 146
+217%
46
−217%
Far Cry 5 66
+57.1%
42
−57.1%
Fortnite 150−160
+184%
55−60
−184%
Forza Horizon 4 158
+327%
35−40
−327%
Forza Horizon 5 91
+279%
24−27
−279%
Grand Theft Auto V 126
+282%
33
−282%
Metro Exodus 94
+309%
23
−309%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+462%
34
−462%
Red Dead Redemption 2 53
+430%
10
−430%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+321%
27−30
−321%
Valorant 87
+314%
21
−314%
World of Tanks 270−280
+223%
86
−223%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+216%
31
−216%
Counter-Strike 2 47
+176%
16−18
−176%
Cyberpunk 2077 50
+163%
18−20
−163%
Dota 2 168
+143%
69
−143%
Far Cry 5 90−95
+151%
37
−151%
Forza Horizon 4 141
+281%
35−40
−281%
Forza Horizon 5 85
+254%
24−27
−254%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+158%
70−75
−158%
Valorant 148
+469%
26
−469%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+317%
6−7
−317%
Dota 2 61
+408%
12−14
−408%
Grand Theft Auto V 61
+369%
12−14
−369%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+289%
45−50
−289%
Red Dead Redemption 2 35
+338%
8−9
−338%
World of Tanks 220−230
+295%
57
−295%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+272%
18−20
−272%
Cyberpunk 2077 30
+329%
7−8
−329%
Far Cry 5 110−120
+371%
24
−371%
Forza Horizon 4 97
+362%
21−24
−362%
Forza Horizon 5 59
+321%
14−16
−321%
Metro Exodus 88
+389%
18−20
−389%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+354%
12−14
−354%
Valorant 97
+411%
19
−411%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Dota 2 63
+385%
13
−385%
Grand Theft Auto V 63
+385%
13
−385%
Metro Exodus 30
+329%
7
−329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+331%
26
−331%
Red Dead Redemption 2 23
+283%
6−7
−283%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+385%
13
−385%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+344%
9
−344%
Counter-Strike 2 6
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 12
+300%
3−4
−300%
Dota 2 99
+395%
20−22
−395%
Far Cry 5 50−55
+317%
12
−317%
Fortnite 45−50
+380%
10−11
−380%
Forza Horizon 4 57
+375%
12−14
−375%
Forza Horizon 5 30
+329%
7−8
−329%
Valorant 38
+322%
9−10
−322%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

World of Tanks 30
+0%
30
+0%

Vậy RX 5600 XT và Pro 560X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT nhanh hơn 184% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 119% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 5600 XT nhanh hơn 469%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.10 9.26
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 16 Tháng 7 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 75 Watt

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 268.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 560X: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 560X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5600 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro 560X dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
AMD Radeon Pro 560X
Radeon Pro 560X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2970 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 193 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 560X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5600 XT hoặc Radeon Pro 560X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.