Radeon RX 5600 XT vs 740M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 XT và Radeon 740M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5600 XT
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
34.03
+326%

RX 5600 XT vượt qua 740M với mức trọn vẹn là 326% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất147515
Vị trí theo mức độ phổ biến80không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.89không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.2138.07
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Phoenix
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304256
Tần số nhân1130 MHz800 MHz
Tần số Boost1560 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million25,390 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture224.640.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs648
TMUs14416
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ14000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 XT và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5600 XT 34.03
+326%
Radeon 740M 7.99

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600 XT 13547
+326%
Radeon 740M 3182

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5600 XT 31310
+318%
Radeon 740M 7490

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5600 XT 22058
+330%
Radeon 740M 5135

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 XT và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
+414%
21
−414%
1440p63
+350%
14−16
−350%
4K35
+338%
8−9
−338%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.58không có dữ liệu
1440p4.43không có dữ liệu
4K7.97không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 77
+353%
16−18
−353%
Cyberpunk 2077 83
+388%
16−18
−388%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+263%
27−30
−263%
Counter-Strike 2 63
+271%
16−18
−271%
Cyberpunk 2077 69
+306%
16−18
−306%
Forza Horizon 4 190
+304%
47
−304%
Forza Horizon 5 121
+505%
20−22
−505%
Metro Exodus 139
+532%
21−24
−532%
Red Dead Redemption 2 112
+387%
21−24
−387%
Valorant 179
+497%
30−33
−497%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+263%
27−30
−263%
Counter-Strike 2 53
+279%
14
−279%
Cyberpunk 2077 59
+247%
16−18
−247%
Dota 2 146
+387%
30
−387%
Far Cry 5 66
+214%
21
−214%
Fortnite 150−160
+224%
45−50
−224%
Forza Horizon 4 158
+327%
37
−327%
Forza Horizon 5 91
+355%
20−22
−355%
Grand Theft Auto V 126
+334%
27−30
−334%
Metro Exodus 94
+327%
21−24
−327%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+189%
65−70
−189%
Red Dead Redemption 2 53
+130%
21−24
−130%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+388%
24−27
−388%
Valorant 87
+190%
30−33
−190%
World of Tanks 270−280
+124%
120−130
−124%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+263%
27−30
−263%
Counter-Strike 2 47
+176%
16−18
−176%
Cyberpunk 2077 50
+194%
16−18
−194%
Dota 2 168
+380%
35−40
−380%
Far Cry 5 90−95
+166%
35−40
−166%
Forza Horizon 4 141
+370%
30
−370%
Forza Horizon 5 85
+325%
20−22
−325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+189%
65−70
−189%
Valorant 148
+393%
30−33
−393%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+383%
6−7
−383%
Dota 2 61
+510%
10−11
−510%
Grand Theft Auto V 61
+510%
10−11
−510%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+338%
40−45
−338%
Red Dead Redemption 2 35
+400%
7−8
−400%
World of Tanks 220−230
+275%
60−65
−275%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+347%
14−16
−347%
Cyberpunk 2077 30
+329%
7−8
−329%
Far Cry 5 110−120
+565%
16−18
−565%
Forza Horizon 4 97
+471%
16−18
−471%
Forza Horizon 5 59
+392%
12−14
−392%
Metro Exodus 88
+529%
14−16
−529%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+436%
10−12
−436%
Valorant 97
+362%
21−24
−362%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Dota 2 63
+232%
18−20
−232%
Grand Theft Auto V 63
+232%
18−20
−232%
Metro Exodus 30
+900%
3−4
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+367%
24−27
−367%
Red Dead Redemption 2 23
+360%
5−6
−360%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+232%
18−20
−232%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+471%
7−8
−471%
Counter-Strike 2 6
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 12
+300%
3−4
−300%
Dota 2 99
+371%
21−24
−371%
Far Cry 5 50−55
+400%
10−11
−400%
Fortnite 45−50
+500%
8−9
−500%
Forza Horizon 4 57
+470%
10−11
−470%
Forza Horizon 5 30
+500%
5−6
−500%
Valorant 38
+375%
8−9
−375%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy RX 5600 XT và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT nhanh hơn 414% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 338% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 5600 XT nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.03 7.99
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 15 Watt

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 325.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 740M: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon 740M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5600 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 740M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5600 XT và Radeon 740M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2959 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5600 XT hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.