Radeon RX 5600 XT vs GeForce GTX 650 Ti Boost

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 650 Ti Boost, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5600 XT
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
34.03
+302%

RX 5600 XT vượt qua GTX 650 Ti Boost với mức trọn vẹn là 302% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 650 Ti Boost, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất147500
Vị trí theo mức độ phổ biến80không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.893.18
Hiệu quả năng lượng16.214.51
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GK106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)26 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1563% so với GTX 650 Ti Boost.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 650 Ti Boost: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 650 Ti Boost, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304768
Tần số nhân1130 MHz980 MHz
Tần số Boost1560 MHz1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million2,540 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt134 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture224.666.05
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPS1.585 TFLOPS
ROPs6424
TMUs14464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 650 Ti Boost với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 650 Ti Boost: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz6.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s144.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 650 Ti Boost. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 Displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 650 Ti Boost hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 650 Ti Boost hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.3
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 650 Ti Boost trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5600 XT 34.03
+302%
GTX 650 Ti Boost 8.46

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600 XT 13547
+302%
GTX 650 Ti Boost 3367

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5600 XT 22058
+402%
GTX 650 Ti Boost 4390

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 650 Ti Boost trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
+350%
24−27
−350%
1440p63
+350%
14−16
−350%
4K35
+338%
8−9
−338%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.58
+173%
7.04
−173%
1440p4.43
+173%
12.07
−173%
4K7.97
+165%
21.13
−165%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 173% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 173% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 165% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 77
+328%
18−20
−328%
Cyberpunk 2077 83
+361%
18−20
−361%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+308%
24−27
−308%
Counter-Strike 2 63
+350%
14−16
−350%
Cyberpunk 2077 69
+331%
16−18
−331%
Forza Horizon 4 190
+322%
45−50
−322%
Forza Horizon 5 121
+303%
30−33
−303%
Metro Exodus 139
+363%
30−33
−363%
Red Dead Redemption 2 112
+315%
27−30
−315%
Valorant 179
+348%
40−45
−348%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+308%
24−27
−308%
Counter-Strike 2 53
+342%
12−14
−342%
Cyberpunk 2077 59
+321%
14−16
−321%
Dota 2 146
+317%
35−40
−317%
Far Cry 5 66
+313%
16−18
−313%
Fortnite 150−160
+354%
35−40
−354%
Forza Horizon 4 158
+351%
35−40
−351%
Forza Horizon 5 91
+333%
21−24
−333%
Grand Theft Auto V 126
+320%
30−33
−320%
Metro Exodus 94
+348%
21−24
−348%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+324%
45−50
−324%
Red Dead Redemption 2 53
+342%
12−14
−342%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+307%
30−33
−307%
Valorant 87
+314%
21−24
−314%
World of Tanks 270−280
+328%
65−70
−328%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+308%
24−27
−308%
Counter-Strike 2 47
+370%
10−11
−370%
Cyberpunk 2077 50
+317%
12−14
−317%
Dota 2 168
+320%
40−45
−320%
Far Cry 5 90−95
+343%
21−24
−343%
Forza Horizon 4 141
+303%
35−40
−303%
Forza Horizon 5 85
+305%
21−24
−305%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+324%
45−50
−324%
Valorant 148
+323%
35−40
−323%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+314%
7−8
−314%
Dota 2 61
+336%
14−16
−336%
Grand Theft Auto V 61
+336%
14−16
−336%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+338%
40−45
−338%
Red Dead Redemption 2 35
+338%
8−9
−338%
World of Tanks 220−230
+309%
55−60
−309%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+319%
16−18
−319%
Cyberpunk 2077 30
+329%
7−8
−329%
Far Cry 5 110−120
+319%
27−30
−319%
Forza Horizon 4 97
+304%
24−27
−304%
Forza Horizon 5 59
+321%
14−16
−321%
Metro Exodus 88
+319%
21−24
−319%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+321%
14−16
−321%
Valorant 97
+304%
24−27
−304%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Dota 2 63
+350%
14−16
−350%
Grand Theft Auto V 63
+350%
14−16
−350%
Metro Exodus 30
+329%
7−8
−329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+315%
27−30
−315%
Red Dead Redemption 2 23
+360%
5−6
−360%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+350%
14−16
−350%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+344%
9−10
−344%
Counter-Strike 2 6
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 12
+500%
2−3
−500%
Dota 2 99
+313%
24−27
−313%
Far Cry 5 50−55
+317%
12−14
−317%
Fortnite 45−50
+380%
10−11
−380%
Forza Horizon 4 57
+307%
14−16
−307%
Forza Horizon 5 30
+329%
7−8
−329%
Valorant 38
+322%
9−10
−322%

Vậy RX 5600 XT và GTX 650 Ti Boost cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 338% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.03 8.46
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 26 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 134 Watt

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 302.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 650 Ti Boost: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 650 Ti Boost trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 650 Ti Boost, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
GeForce GTX 650 Ti Boost

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2959 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 380 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 Ti Boost theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5600 XT hoặc GeForce GTX 650 Ti Boost, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.