GeForce RTX 3060 Ti vs RTX 4010
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 4010, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 50 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 26 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 68.31 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 18.30 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA104 | GA107 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước) | 16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $399 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 4010: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 4010, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4864 | 768 |
Tần số nhân | 1410 MHz | 1417 MHz |
Tần số Boost | 1665 MHz | 1762 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 17,400 million | 8,700 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 253.1 | 42.29 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 16.2 TFLOPS | 2.706 TFLOPS |
ROPs | 80 | 16 |
TMUs | 152 | 24 |
Tensor Cores | 152 | 24 |
Ray Tracing Cores | 38 | 6 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 4010 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | 242 mm | 163 mm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 12-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 4010: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 448.0 GB/s | 96 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 4010. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | 4x mini-DisplayPort 1.4a |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 4010 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.2 | 1.3 |
CUDA | 8.6 | 8.6 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 12 2020 | 16 Tháng 4 2024 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 50 Watt |
RTX 3060 Ti có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4010: mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 4010. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 4010, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.