Radeon RX 5600 OEM vs Arc A770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 OEM và Arc A770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5600 OEM
2020
6 GB GDDR6,150 Watt
32.22

Arc A770 vượt qua RX 5600 OEM với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 OEM và Arc A770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất175153
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu56.04
Hiệu quả năng lượng14.7910.47
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 OEM và Arc A770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 OEM và Arc A770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20484096
Tần số nhân1130 MHz2100 MHz
Tần số Boost1560 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million21,700 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture199.7614.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.39 TFLOPS19.66 TFLOPS
ROPs64128
TMUs128256
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 OEM và Arc A770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 OEM và Arc A770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 OEM và Arc A770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 5600 OEM và Arc A770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 OEM và Arc A770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5600 OEM 32.22
Arc A770 34.23
+6.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600 OEM 12383
Arc A770 13155
+6.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 OEM và Arc A770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−12%
112
+12%
1440p60−65
−6.7%
64
+6.7%
4K35−40
−17.1%
41
+17.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.94
1440pkhông có dữ liệu5.14
4Kkhông có dữ liệu8.02

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 116
+0%
116
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 99
+0%
99
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 304
+0%
304
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 120
+0%
120
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 88
+0%
88
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Dota 2 105
+0%
105
+0%
Far Cry 5 71
+0%
71
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 258
+0%
258
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 105
+0%
105
+0%
Metro Exodus 99
+0%
99
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 83
+0%
83
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 216
+0%
216
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 45
+0%
45
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
World of Tanks 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 158
+0%
158
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 91
+0%
91
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+0%
60
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10
+0%
10
+0%
Dota 2 48
+0%
48
+0%
Grand Theft Auto V 48
+0%
48
+0%
Metro Exodus 47
+0%
47
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+0%
48
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 15
+0%
15
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 89
+0%
89
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy RX 5600 OEM và Arc A770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.22 34.23
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 225 Watt

RX 5600 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770: hiệu năng cao hơn 6.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 5600 OEM và Arc A770 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5600 OEM và Arc A770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 OEM
Radeon RX 5600 OEM
Intel Arc A770
Arc A770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 5357 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5600 OEM hoặc Arc A770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.