Radeon RX 560 vs FirePro D300
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 và FirePro D300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
D300 vượt qua RX 560 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 và FirePro D300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 485 | 464 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 69 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.48 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 8.64 | 4.56 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris 21 | Pitcairn |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) | 18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $99 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 560 và FirePro D300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 và FirePro D300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 1280 |
Tần số nhân | 1175 MHz | 850 MHz |
Tần số Boost | 1275 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | 2,800 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 150 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 81.60 | 68.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.611 TFLOPS | 2.176 TFLOPS |
ROPs | 16 | 32 |
TMUs | 64 | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 và FirePro D300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 170 mm | 242 mm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 và FirePro D300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1270 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112.0 GB/s | 162.6 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 và FirePro D300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | 4x DisplayPort |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 560 và FirePro D300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 560 và FirePro D300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 560 và FirePro D300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 35
+0%
| 35−40
+0%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.83 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.18 | 8.64 |
Mức độ mới | 18 Tháng 4 2017 | 18 Tháng 1 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 150 Watt |
RX 560 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của FirePro D300: hiệu năng cao hơn 5.6%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 560 và FirePro D300 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 560 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro D300 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.