Quadro K5000 vs FirePro D300
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro K5000 và FirePro D300, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
K5000 chỉ vượt qua D300 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5000 và FirePro D300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 441 | 449 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.68 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.87 | 4.64 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GK104 | Pitcairn |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 17 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước) | 18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,499 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro K5000 và FirePro D300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5000 và FirePro D300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1536 | 1280 |
Tần số nhân | 706 MHz | 850 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | 2,800 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 122 Watt | 150 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 90.37 | 68.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.169 TFLOPS | 2.176 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 128 | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5000 và FirePro D300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 242 mm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5000 và FirePro D300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1350 MHz | 1270 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 172.8 GB/s | 162.6 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5000 và FirePro D300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 2x DisplayPort | 4x DisplayPort |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro K5000 và FirePro D300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | + | 1.2.131 |
CUDA | 3.0 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5000 và FirePro D300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro K5000 và FirePro D300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.40 | 10.12 |
Mức độ mới | 17 Tháng 8 2012 | 18 Tháng 1 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 122 Watt | 150 Watt |
Quadro K5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.8%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23%.
Mặt khác, các ưu điểm của FirePro D300: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro K5000 và FirePro D300 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K5000 và FirePro D300, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.