Radeon RX 560 (di động) vs RX 5700

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 (di động) và Radeon RX 5700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 560 (di động)
2017
4 GB GDDR5, 55 Watt
9.64

RX 5700 vượt qua RX 560 (di động) với mức trọn vẹn là 233% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 5700 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất432134
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10034
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.6739.64
Hiệu quả năng lượng13.9514.22
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaBaffinNavi 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99.99 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5700 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 599% so với RX 560 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 5700 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 5700 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962304
Tần số nhân1175 MHz1465 MHz
Tần số Boost1275 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million10,300 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture58.97248.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPS7.949 TFLOPS
ROPs1664
TMUs56144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 5700 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu268 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 5700 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 5700 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 560 (di động) và Radeon RX 5700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 560 (di động) 9.64
RX 5700 32.14
+233%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 560 (di động) 8329
RX 5700 31470
+278%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 560 (di động) 5738
RX 5700 23746
+314%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 560 (di động) 36528
RX 5700 132911
+264%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560 (di động) và Radeon RX 5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−167%
115
+167%
1440p21−24
−238%
71
+238%
4K36
−22.2%
44
+22.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.33
+30.5%
3.03
−30.5%
1440p4.76
+3.2%
4.92
−3.2%
4K2.78
+186%
7.93
−186%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 560 (di động) thấp hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • RX 560 (di động) và RX 5700 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 560 (di động) thấp hơn 186% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
−512%
159
+512%
Counter-Strike 2 55−60
−504%
344
+504%
Cyberpunk 2077 21−24
−282%
84
+282%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
−365%
121
+365%
Battlefield 5 45−50
−150%
115
+150%
Counter-Strike 2 55−60
−439%
307
+439%
Cyberpunk 2077 21−24
−241%
75
+241%
Far Cry 5 35
−346%
156
+346%
Fortnite 87
−90.8%
166
+90.8%
Forza Horizon 4 45−50
−193%
132
+193%
Forza Horizon 5 30−35
−369%
150
+369%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−208%
151
+208%
Valorant 95−100
−203%
294
+203%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
−169%
70
+169%
Battlefield 5 45−50
−128%
105
+128%
Counter-Strike 2 55−60
−170%
154
+170%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−78.7%
270−280
+78.7%
Cyberpunk 2077 21−24
−205%
67
+205%
Dota 2 70−75
−114%
156
+114%
Far Cry 5 30
−380%
144
+380%
Fortnite 63
−122%
140
+122%
Forza Horizon 4 45−50
−189%
130
+189%
Forza Horizon 5 30−35
−313%
132
+313%
Grand Theft Auto V 40−45
−243%
137
+243%
Metro Exodus 21−24
−314%
87
+314%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
−220%
144
+220%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−320%
147
+320%
Valorant 95−100
−200%
291
+200%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−111%
97
+111%
Cyberpunk 2077 21−24
−164%
58
+164%
Dota 2 70−75
−100%
146
+100%
Far Cry 5 27
−400%
135
+400%
Forza Horizon 4 45−50
−162%
118
+162%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−969%
139
+969%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−355%
91
+355%
Valorant 95−100
−64.9%
160
+64.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50
−136%
118
+136%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−358%
87
+358%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−199%
230−240
+199%
Grand Theft Auto V 14−16
−380%
72
+380%
Metro Exodus 12−14
−325%
51
+325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−197%
170−180
+197%
Valorant 110−120
−141%
277
+141%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−200%
81
+200%
Cyberpunk 2077 9−10
−300%
36
+300%
Far Cry 5 21−24
−323%
93
+323%
Forza Horizon 4 24−27
−312%
103
+312%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−294%
60−65
+294%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−250%
77
+250%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
−250%
27−30
+250%
Counter-Strike 2 5−6
−400%
25
+400%
Grand Theft Auto V 21−24
−243%
72
+243%
Metro Exodus 6−7
−417%
31
+417%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−300%
48
+300%
Valorant 55−60
−313%
231
+313%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−315%
54
+315%
Counter-Strike 2 5−6
−700%
40−45
+700%
Cyberpunk 2077 4−5
−275%
15
+275%
Dota 2 35−40
−163%
100
+163%
Far Cry 5 10−12
−327%
47
+327%
Forza Horizon 4 18−20
−289%
70
+289%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−490%
59
+490%

4K
Epic Preset

Fortnite 36
−8.3%
39
+8.3%

Vậy RX 560 (di động) và RX 5700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 nhanh hơn 238% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 5700 nhanh hơn 969%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 đã vượt qua RX 560 (di động) trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.64 32.14
Mức độ mới 5 Tháng 1 2017 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 180 Watt

RX 560 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 227.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700: hiệu năng cao hơn 233.4%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 560 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 560 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 5700 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560 (di động)
Radeon RX 560 (di động)
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1930 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 560 (di động) hoặc Radeon RX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.