Radeon RX 560 (di động) vs Quadro T1000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 (di động) và Quadro T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 560 (di động)
2017
4 GB GDDR5, 55 Watt
9.64

T1000 vượt qua RX 560 (di động) với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 (Laptop) và Quadro T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất432336
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.9523.07
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaBaffinTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 (Laptop) và Quadro T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 (Laptop) và Quadro T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896không có dữ liệu
Tần số nhân1175 MHz1395 MHz
Tần số Boost1275 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture58.97không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs56không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 (Laptop) và Quadro T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 (Laptop) và Quadro T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 (Laptop) và Quadro T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560 (Laptop) và Quadro T1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 560 (Laptop) và Quadro T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12.0 (12_1)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560 (di động) và Quadro T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−39.5%
60−65
+39.5%
4K36
−38.9%
50−55
+38.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.33không có dữ liệu
4K2.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Counter-Strike 2 55−60
−49.1%
85−90
+49.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Battlefield 5 45−50
−41.3%
65−70
+41.3%
Counter-Strike 2 55−60
−49.1%
85−90
+49.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Far Cry 5 35
−42.9%
50−55
+42.9%
Fortnite 87
−49.4%
130−140
+49.4%
Forza Horizon 4 45−50
−44.4%
65−70
+44.4%
Forza Horizon 5 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−42.9%
70−75
+42.9%
Valorant 95−100
−44.3%
140−150
+44.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Battlefield 5 45−50
−41.3%
65−70
+41.3%
Counter-Strike 2 55−60
−49.1%
85−90
+49.1%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−48.4%
230−240
+48.4%
Cyberpunk 2077 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Dota 2 70−75
−37%
100−105
+37%
Far Cry 5 30
−50%
45−50
+50%
Fortnite 63
−42.9%
90−95
+42.9%
Forza Horizon 4 45−50
−44.4%
65−70
+44.4%
Forza Horizon 5 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%
Grand Theft Auto V 40−45
−50%
60−65
+50%
Metro Exodus 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
−44.4%
65−70
+44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−42.9%
50−55
+42.9%
Valorant 95−100
−44.3%
140−150
+44.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−41.3%
65−70
+41.3%
Cyberpunk 2077 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Dota 2 70−75
−37%
100−105
+37%
Far Cry 5 27
−48.1%
40−45
+48.1%
Forza Horizon 4 45−50
−44.4%
65−70
+44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−38.5%
18−20
+38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−50%
30−33
+50%
Valorant 95−100
−44.3%
140−150
+44.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50
−50%
75−80
+50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−50%
120−130
+50%
Grand Theft Auto V 14−16
−40%
21−24
+40%
Metro Exodus 12−14
−50%
18−20
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−44.1%
85−90
+44.1%
Valorant 110−120
−47.8%
170−180
+47.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
Cyberpunk 2077 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Far Cry 5 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Forza Horizon 4 24−27
−40%
35−40
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−50%
24−27
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
−50%
12−14
+50%
Counter-Strike 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Grand Theft Auto V 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Metro Exodus 6−7
−50%
9−10
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−50%
18−20
+50%
Valorant 55−60
−42.9%
80−85
+42.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Counter-Strike 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Far Cry 5 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Forza Horizon 4 18−20
−50%
27−30
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−40%
14−16
+40%

4K
Epic Preset

Fortnite 36
−38.9%
50−55
+38.9%

Vậy RX 560 (di động) và Quadro T1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro T1000 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro T1000 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.64 14.48
Mức độ mới 5 Tháng 1 2017 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 50 Watt

Quadro T1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.2%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 560 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 560 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560 (di động)
Radeon RX 560 (di động)
NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 438 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 560 (di động) hoặc Quadro T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.