Radeon RX 560 (di động) vs GeForce GTX 560M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 (di động) và GeForce GTX 560M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 560 (di động)
2017
4 GB GDDR5,55 Watt
11.22
+240%

RX 560 (di động) vượt qua GTX 560M với mức trọn vẹn là 240% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 560M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất423747
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.043.03
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGF116
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)30 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 560M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 560M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896192
Tần số nhân1175 MHz775 MHz
Tần số Boost1275 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,170 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture58.9724.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPS0.5952 TFLOPS
ROPs1624
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 560M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-2-way

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 560M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitUp to 192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/sUp to 60 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 560M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 560M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce GTX 560M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 API
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 560 (di động) và GeForce GTX 560M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 560 (di động) 11.22
+240%
GTX 560M 3.30

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 560 (di động) 8329
+358%
GTX 560M 1820

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 560 (di động) 5738
+316%
GTX 560M 1380

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560 (di động) và GeForce GTX 560M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p100−110
+223%
31
−223%
Full HD43
+16.2%
37
−16.2%
4K36
+260%
10−12
−260%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.33không có dữ liệu
4K2.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+175%
8−9
−175%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+311%
9−10
−311%
Counter-Strike 2 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+175%
8−9
−175%
Forza Horizon 4 45−50
+200%
14−16
−200%
Forza Horizon 5 27−30
+625%
4−5
−625%
Metro Exodus 30−35
+417%
6−7
−417%
Red Dead Redemption 2 27−30
+164%
10−12
−164%
Valorant 40−45
+780%
5−6
−780%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+311%
9−10
−311%
Counter-Strike 2 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+175%
8−9
−175%
Dota 2 40−45
+344%
9−10
−344%
Far Cry 5 45−50
+150%
18−20
−150%
Fortnite 40
+122%
18−20
−122%
Forza Horizon 4 45−50
+200%
14−16
−200%
Forza Horizon 5 27−30
+625%
4−5
−625%
Grand Theft Auto V 40−45
+344%
9−10
−344%
Metro Exodus 30−35
+417%
6−7
−417%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
+177%
30−33
−177%
Red Dead Redemption 2 27−30
+164%
10−12
−164%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+158%
12−14
−158%
Valorant 40−45
+780%
5−6
−780%
World of Tanks 150−160
+171%
55−60
−171%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+311%
9−10
−311%
Counter-Strike 2 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+175%
8−9
−175%
Dota 2 40−45
+344%
9−10
−344%
Far Cry 5 45−50
+150%
18−20
−150%
Forza Horizon 4 45−50
+200%
14−16
−200%
Forza Horizon 5 27−30
+625%
4−5
−625%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−3.4%
30−33
+3.4%
Valorant 40−45
+780%
5−6
−780%

1440p
High Preset

Dota 2 14−16
+650%
2−3
−650%
Grand Theft Auto V 16−18
+700%
2−3
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+139%
21−24
−139%
Red Dead Redemption 2 10−11
+400%
2−3
−400%
World of Tanks 80−85
+248%
21−24
−248%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+633%
3−4
−633%
Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Far Cry 5 24−27
+213%
8−9
−213%
Forza Horizon 4 24−27
+767%
3−4
−767%
Forza Horizon 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Metro Exodus 21−24
+267%
6−7
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+150%
6−7
−150%
Valorant 27−30
+180%
10−11
−180%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Dota 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Grand Theft Auto V 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+267%
9−10
−267%
Red Dead Redemption 2 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Counter-Strike 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Far Cry 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 4 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Valorant 10−12
+267%
3−4
−267%

Vậy RX 560 (di động) và GTX 560M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 560 (di động) nhanh hơn 223% ở độ phân giải 900p
  • RX 560 (di động) nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • RX 560 (di động) nhanh hơn 260% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 560 (di động) nhanh hơn 1400%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 560M nhanh hơn 3%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 560 (di động) tốt hơn trong 61bài kiểm tra (98%)
  • GTX 560M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.22 3.30
Mức độ mới 5 Tháng 1 2017 30 Tháng 5 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1536 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 75 Watt

RX 560 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 240%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 560 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 560 (di động) và GeForce GTX 560M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560 (di động)
Radeon RX 560 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 560M
GeForce GTX 560M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 54 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 91 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 560 (di động) hoặc GeForce GTX 560M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.