Radeon RX 5500M vs Pro 5500M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500M và Radeon Pro 5500M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5500M
2019
4 GB GDDR6, 85 Watt
12.89

Pro 5500M vượt qua RX 5500M với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500M và Radeon Pro 5500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất370327
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.0014.15
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Navi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500M và Radeon Pro 5500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500M và Radeon Pro 5500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081536
Tần số nhân1375 MHz1000 MHz
Tần số Boost1645 MHz1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million6,400 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture144.8139.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.632 TFLOPS4.454 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8896

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500M và Radeon Pro 5500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500M và Radeon Pro 5500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500M và Radeon Pro 5500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500M và Radeon Pro 5500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500M và Radeon Pro 5500M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500M 12.89
Pro 5500M 15.20
+17.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500M 5761
Pro 5500M 6790
+17.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5500M 16476
+11.9%
Pro 5500M 14725

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5500M 12276
+18%
Pro 5500M 10399

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500M 50946
Pro 5500M 65776
+29.1%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500M 210925
Pro 5500M 364184
+72.7%

3DMark Time Spy Graphics

RX 5500M 4298
+27.8%
Pro 5500M 3364

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500M và Radeon Pro 5500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
+0%
57
+0%
1440p60
+1.7%
59
−1.7%
4K30
−6.7%
32
+6.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 53
−77.4%
90−95
+77.4%
Cyberpunk 2077 55
+57.1%
35−40
−57.1%
Hogwarts Legacy 54
+74.2%
30−35
−74.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−24.6%
76
+24.6%
Counter-Strike 2 53
−77.4%
90−95
+77.4%
Cyberpunk 2077 43
+22.9%
35−40
−22.9%
Far Cry 5 45−50
−17%
55−60
+17%
Fortnite 80−85
−13.8%
90−95
+13.8%
Forza Horizon 4 55−60
−15.3%
65−70
+15.3%
Forza Horizon 5 40−45
+41.9%
31
−41.9%
Hogwarts Legacy 46
+48.4%
30−35
−48.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−21.6%
60−65
+21.6%
Valorant 146
+12.3%
130−140
−12.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 93
+50%
62
−50%
Counter-Strike 2 48
−95.8%
90−95
+95.8%
Counter-Strike: Global Offensive 191
−8.9%
208
+8.9%
Cyberpunk 2077 33
−6.1%
35−40
+6.1%
Dota 2 106
−4.7%
111
+4.7%
Far Cry 5 62
+12.7%
55−60
−12.7%
Fortnite 80−85
−13.8%
90−95
+13.8%
Forza Horizon 4 55−60
−15.3%
65−70
+15.3%
Forza Horizon 5 40−45
−20.5%
50−55
+20.5%
Grand Theft Auto V 79
+14.5%
69
−14.5%
Hogwarts Legacy 33
+6.5%
30−35
−6.5%
Metro Exodus 39
+5.4%
37
−5.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−21.6%
60−65
+21.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+5.9%
68
−5.9%
Valorant 144
+10.8%
130−140
−10.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+27.1%
59
−27.1%
Cyberpunk 2077 30
−16.7%
35−40
+16.7%
Dota 2 103
−3.9%
107
+3.9%
Far Cry 5 59
+7.3%
55
−7.3%
Forza Horizon 4 55−60
−15.3%
65−70
+15.3%
Hogwarts Legacy 23
−34.8%
30−35
+34.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
−5.1%
60−65
+5.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+15.4%
39
−15.4%
Valorant 110−120
+318%
28
−318%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65
−40%
90−95
+40%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−22.2%
30−35
+22.2%
Counter-Strike: Global Offensive 137
+16.1%
118
−16.1%
Grand Theft Auto V 21−24
−59.1%
35
+59.1%
Metro Exodus 25
+13.6%
22
−13.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 175
+63.6%
107
−63.6%
Valorant 136
−20.6%
160−170
+20.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 44
−6.8%
47
+6.8%
Cyberpunk 2077 12−14
−25%
14−16
+25%
Far Cry 5 48
+20%
40
−20%
Forza Horizon 4 30−35
−20.6%
40−45
+20.6%
Hogwarts Legacy 14−16
−20%
18−20
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−19%
24−27
+19%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Counter-Strike: Global Offensive 76
+7%
71
−7%
Grand Theft Auto V 20
−25%
25
+25%
Hogwarts Legacy 8−9
−25%
10−11
+25%
Metro Exodus 10−11
−30%
12−14
+30%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Valorant 129
+40.2%
90−95
−40.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16
+14.3%
14
−14.3%
Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 53
−1.9%
54
+1.9%
Far Cry 5 14−16
−42.9%
20
+42.9%
Forza Horizon 4 24−27
−20.8%
27−30
+20.8%
Hogwarts Legacy 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%

Vậy RX 5500M và Pro 5500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500M nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 5500M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 5500M nhanh hơn 318%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 5500M nhanh hơn 96%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500M tốt hơn trong 24 các bài kiểm tra (36%)
  • Pro 5500M tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (64%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.89 15.20
Mức độ mới 7 Tháng 10 2019 13 Tháng 11 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB

Pro 5500M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.9%, mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5500M vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5500M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5500M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500M
Radeon RX 5500M
AMD Radeon Pro 5500M
Radeon Pro 5500M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 356 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 281 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500M hoặc Radeon Pro 5500M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.