Radeon RX 5500 XT vs ATI IGP 350M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và Radeon IGP 350M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6, 130 Watt
21.92
+219100%

RX 5500 XT vượt qua ATI IGP 350M với mức trọn vẹn là 219100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và Radeon IGP 350M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2551515
Vị trí theo mức độ phổ biến83không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.32không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.37không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14RS200
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và Radeon IGP 350M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và Radeon IGP 350M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408không có dữ liệu
Tần số nhân1607 MHz183 MHz
Tần số Boost1845 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million30 million
Quy trình công nghệ7 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture162.40.37
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs322
TMUs882

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và Radeon IGP 350M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8AGP 4x
Chiều dài180 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và Radeon IGP 350M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ14000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và Radeon IGP 350M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và Radeon IGP 350M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)7.0
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.61.4
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và Radeon IGP 350M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500 XT 21.92
+219100%
ATI IGP 350M 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9101
+151583%
ATI IGP 350M 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và Radeon IGP 350M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD76-0−1
1440p42-0−1
4K24-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.22không có dữ liệu
1440p4.02không có dữ liệu
4K7.04không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 254 0−1
Cyberpunk 2077 78 0−1
Hogwarts Legacy 72 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 74 0−1
Counter-Strike 2 196 0−1
Cyberpunk 2077 61 0−1
Far Cry 5 105 0−1
Fortnite 110−120 0−1
Forza Horizon 4 78 0−1
Forza Horizon 5 109 0−1
Hogwarts Legacy 56 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90 0−1
Valorant 150−160 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 71 0−1
Counter-Strike 2 98 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 240−250 0−1
Cyberpunk 2077 45 0−1
Dota 2 149 0−1
Far Cry 5 96 0−1
Fortnite 110−120 0−1
Forza Horizon 4 66 0−1
Forza Horizon 5 94 0−1
Grand Theft Auto V 94 0−1
Hogwarts Legacy 42 0−1
Metro Exodus 52 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 95 0−1
Valorant 150−160 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68 0−1
Cyberpunk 2077 40 0−1
Dota 2 143 0−1
Far Cry 5 89 0−1
Forza Horizon 4 56 0−1
Hogwarts Legacy 31 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 58 0−1
Valorant 114 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 150−160 0−1
Grand Theft Auto V 44 0−1
Metro Exodus 31 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
Valorant 190−200 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55 0−1
Cyberpunk 2077 20 0−1
Far Cry 5 60 0−1
Forza Horizon 4 41 0−1
Hogwarts Legacy 23 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 13 0−1
Grand Theft Auto V 42 0−1
Hogwarts Legacy 14−16 0−1
Metro Exodus 19 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 31 0−1
Valorant 120−130 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 8 0−1
Dota 2 78 0−1
Far Cry 5 30 0−1
Forza Horizon 4 21 0−1
Hogwarts Legacy 12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.92 0.01
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 5 Tháng 10 2002
Quy trình công nghệ 7 nm 180 nm

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 219100%, mới hơn 17 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500 XT vì nó vượt trội hơn Radeon IGP 350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5500 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon IGP 350M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
ATI Radeon IGP 350M
Radeon IGP 350M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3087 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 XT hoặc Radeon IGP 350M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.