Radeon RX 5500 XT vs Vega 6 Mobile Efficient

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và Radeon Vega 6 Mobile Efficient, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất259không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến85không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.54không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.39không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Raven
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)23 Tháng 4 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và Radeon Vega 6 Mobile Efficient: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và Radeon Vega 6 Mobile Efficient, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408384
Tần số nhân1607 MHz300 MHz
Tần số Boost1845 MHz1011 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million4,940 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture162.424.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS0.7764 TFLOPS
ROPs328
TMUs8824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và Radeon Vega 6 Mobile Efficient với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8IGP
Chiều dài180 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và Radeon Vega 6 Mobile Efficient: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ14000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và Radeon Vega 6 Mobile Efficient. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và Radeon Vega 6 Mobile Efficient hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 23 Tháng 4 2018
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 15 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 6 Mobile Efficient: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 766.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 5500 XT và Radeon Vega 6 Mobile Efficient. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5500 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 6 Mobile Efficient dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
AMD Radeon Vega 6 Mobile Efficient
Radeon Vega 6 Mobile Efficient

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3120 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 6 Mobile Efficient theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 XT hoặc Radeon Vega 6 Mobile Efficient, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.