Radeon RX 5500 XT vs HD 7850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7850, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6, 130 Watt
23.70
+135%

RX 5500 XT vượt qua HD 7850 với mức trọn vẹn là 135% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất246458
Vị trí theo mức độ phổ biến88không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.962.96
Hiệu quả năng lượng12.495.31
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Pitcairn
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5500 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1486% so với HD 7850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081024
Tần số nhân1607 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1845 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million2,800 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture162.455.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS1.761 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài180 mm210 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s153.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500 XT 23.70
+135%
HD 7850 10.07

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9110
+135%
HD 7850 3870

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5500 XT 14305
+175%
HD 7850 5210

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD79
+163%
30−35
−163%
1440p44
+144%
18−20
−144%
4K25
+150%
10−12
−150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.14
+288%
8.30
−288%
1440p3.84
+260%
13.83
−260%
4K6.76
+268%
24.90
−268%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 288% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 260% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 268% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 98
+145%
40−45
−145%
Counter-Strike 2 66
+144%
27−30
−144%
Cyberpunk 2077 78
+160%
30−33
−160%
Atomic Heart 75
+150%
30−33
−150%
Battlefield 5 74
+147%
30−33
−147%
Counter-Strike 2 50
+138%
21−24
−138%
Cyberpunk 2077 61
+154%
24−27
−154%
Far Cry 5 105
+163%
40−45
−163%
Fortnite 110−120
+149%
45−50
−149%
Forza Horizon 4 78
+160%
30−33
−160%
Forza Horizon 5 92
+163%
35−40
−163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+146%
35−40
−146%
Valorant 150−160
+142%
65−70
−142%
Atomic Heart 43
+139%
18−20
−139%
Battlefield 5 71
+137%
30−33
−137%
Counter-Strike 2 41
+156%
16−18
−156%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+148%
100−105
−148%
Cyberpunk 2077 45
+150%
18−20
−150%
Dota 2 149
+148%
60−65
−148%
Far Cry 5 96
+140%
40−45
−140%
Fortnite 110−120
+149%
45−50
−149%
Forza Horizon 4 66
+144%
27−30
−144%
Forza Horizon 5 61
+154%
24−27
−154%
Grand Theft Auto V 94
+169%
35−40
−169%
Metro Exodus 52
+148%
21−24
−148%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+146%
35−40
−146%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+138%
40−45
−138%
Valorant 150−160
+142%
65−70
−142%
Battlefield 5 68
+152%
27−30
−152%
Counter-Strike 2 35
+150%
14−16
−150%
Cyberpunk 2077 40
+150%
16−18
−150%
Dota 2 143
+138%
60−65
−138%
Far Cry 5 89
+154%
35−40
−154%
Forza Horizon 4 56
+167%
21−24
−167%
Forza Horizon 5 62
+158%
24−27
−158%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+146%
35−40
−146%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+142%
24−27
−142%
Valorant 114
+153%
45−50
−153%
Fortnite 110−120
+149%
45−50
−149%
Counter-Strike 2 21−24
+144%
9−10
−144%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+143%
65−70
−143%
Grand Theft Auto V 44
+144%
18−20
−144%
Metro Exodus 31
+158%
12−14
−158%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+149%
70−75
−149%
Valorant 190−200
+145%
80−85
−145%
Battlefield 5 55
+162%
21−24
−162%
Cyberpunk 2077 20
+150%
8−9
−150%
Far Cry 5 60
+150%
24−27
−150%
Forza Horizon 4 41
+156%
16−18
−156%
Forza Horizon 5 39
+144%
16−18
−144%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+157%
14−16
−157%
Fortnite 50−55
+148%
21−24
−148%
Atomic Heart 18−20
+157%
7−8
−157%
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Grand Theft Auto V 42
+163%
16−18
−163%
Metro Exodus 19
+138%
8−9
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+158%
12−14
−158%
Valorant 120−130
+156%
50−55
−156%
Battlefield 5 35
+150%
14−16
−150%
Counter-Strike 2 4
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 8
+167%
3−4
−167%
Dota 2 78
+160%
30−33
−160%
Far Cry 5 30
+150%
12−14
−150%
Forza Horizon 4 21
+163%
8−9
−163%
Forza Horizon 5 21
+163%
8−9
−163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+156%
9−10
−156%
Fortnite 24−27
+140%
10−11
−140%

Vậy RX 5500 XT và HD 7850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 144% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.70 10.07
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 5 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 135.4%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500 XT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
AMD Radeon HD 7850
Radeon HD 7850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
3044 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
852 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 XT hoặc Radeon HD 7850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.