Radeon RX 550 vs RX 6650M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 và Radeon RX 6650M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 550
2017
4 GB GDDR5, 50 Watt
6.08

RX 6650M vượt qua RX 550 với mức trọn vẹn là 452% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 và Radeon RX 6650M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất564124
Vị trí theo mức độ phổ biến22không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.92không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.6922.29
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaLexaNavi 23
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 và Radeon RX 6650M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 và Radeon RX 6650M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121792
Tần số nhân1100 MHz2068 MHz
Tần số Boost1183 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million11,060 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture37.86270.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.211 TFLOPS8.659 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 và Radeon RX 6650M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 và Radeon RX 6650M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 và Radeon RX 6650M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550 và Radeon RX 6650M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 550 và Radeon RX 6650M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 550 6.08
RX 6650M 33.58
+452%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 550 2717
RX 6650M 15014
+453%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 và Radeon RX 6650M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
−452%
116
+452%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.76không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 127
+0%
127
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+0%
100−110
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 106
+0%
106
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 54
+0%
54
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+0%
100−110
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%
Dota 2 118
+0%
118
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 46
+0%
46
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 120−130
+0%
120−130
+0%
Metro Exodus 86
+0%
86
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 167
+0%
167
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 64
+0%
64
+0%
Dota 2 100
+0%
100
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+0%
90
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40
+0%
40
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy RX 550 và RX 6650M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M nhanh hơn 452% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.08 33.58
Mức độ mới 20 Tháng 4 2017 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 120 Watt

RX 550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650M: hiệu năng cao hơn 452.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 550 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6650M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550
AMD Radeon RX 6650M
Radeon RX 6650M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 7019 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 131 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550 hoặc Radeon RX 6650M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.