Radeon RX 550 vs GeForce GT 755M SLI
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 và GeForce GT 755M SLI, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GT 755M SLI vượt qua RX 550 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 và GeForce GT 755M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 564 | 505 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 22 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.92 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 9.69 | 5.96 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | Lexa | N14P-? |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) | 1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $79 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 550 và GeForce GT 755M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 và GeForce GT 755M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 768 |
Tần số nhân | 1100 MHz | 980 MHz |
Tần số Boost | 1183 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,200 million | 2x 1300 Million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 2x ~50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 37.86 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.211 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | không có dữ liệu |
TMUs | 32 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 và GeForce GT 755M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 và GeForce GT 755M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2x 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 2x 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 5400 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 và GeForce GT 755M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 550 và GeForce GT 755M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 11 |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 2.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 550 và GeForce GT 755M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 27−30
−33.3%
| 36
+33.3%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.93 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Battlefield 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Fortnite | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Battlefield 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Dota 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Far Cry 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Fortnite | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Grand Theft Auto V | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Metro Exodus | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Valorant | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Dota 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Far Cry 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Valorant | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Grand Theft Auto V | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Metro Exodus | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Far Cry 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Vậy RX 550 và GT 755M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GT 755M SLI nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.08 | 7.48 |
Mức độ mới | 20 Tháng 4 2017 | 1 Tháng 11 2013 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 2 Watt |
RX 550 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của GT 755M SLI: hiệu năng cao hơn 23%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 755M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 550 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 755M SLI dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.