GeForce GT 755M SLI vs Radeon RX 560X

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 755M SLI và Radeon RX 560X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 755M SLI
2013
2x 2 GB GDDR5, 2 Watt
8.37
+5.7%

GT 755M SLI vượt qua RX 560X với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 755M SLI và Radeon RX 560X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất510527
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.927.47
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaN14P-?Polaris 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 755M SLI và Radeon RX 560X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 755M SLI và Radeon RX 560X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681024
Tần số nhân980 MHz1175 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 1300 Million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2x ~50 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu81.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.611 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 755M SLI và Radeon RX 560X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 755M SLI và Radeon RX 560X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5400 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 755M SLI và Radeon RX 560X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 755M SLI và Radeon RX 560X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 755M SLI và Radeon RX 560X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+20%
30−35
−20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+20%
35−40
−20%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Hogwarts Legacy 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+20%
30−33
−20%
Counter-Strike 2 40−45
+20%
35−40
−20%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Fortnite 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Forza Horizon 4 35−40
+20%
30−33
−20%
Forza Horizon 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Hogwarts Legacy 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Valorant 80−85
+10.7%
75−80
−10.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+20%
30−33
−20%
Counter-Strike 2 40−45
+20%
35−40
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+6.7%
120−130
−6.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Dota 2 60−65
+10.9%
55−60
−10.9%
Far Cry 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Fortnite 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Forza Horizon 4 35−40
+20%
30−33
−20%
Forza Horizon 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Grand Theft Auto V 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Hogwarts Legacy 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Metro Exodus 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Valorant 80−85
+10.7%
75−80
−10.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+20%
30−33
−20%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Dota 2 60−65
+10.9%
55−60
−10.9%
Far Cry 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Forza Horizon 4 35−40
+20%
30−33
−20%
Hogwarts Legacy 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Valorant 80−85
+10.7%
75−80
−10.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+12.7%
55−60
−12.7%
Grand Theft Auto V 10−12
+10%
10−11
−10%
Metro Exodus 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Valorant 90−95
+8.2%
85−90
−8.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Hogwarts Legacy 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10−11
−10%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 40−45
+20%
35−40
−20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Far Cry 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Vậy GT 755M SLI và RX 560X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M SLI nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.37 7.92
Mức độ mới 1 Tháng 11 2013 11 Tháng 4 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 75 Watt

GT 755M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3650%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 560X: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GT 755M SLI và Radeon RX 560X quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 755M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 560X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 755M SLI
GeForce GT 755M SLI
AMD Radeon RX 560X
Radeon RX 560X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 416 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 755M SLI hoặc Radeon RX 560X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.