Radeon RX 5300M vs Arc A550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5300M và Arc A550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5300M
2019
3 GB GDDR6, 85 Watt
11.38

Arc A550M vượt qua RX 5300M với mức trọn vẹn là 101% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5300M và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất420241
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.8328.03
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5300M và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5300M và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14082048
Tần số nhân1000 MHz900 MHz
Tần số Boost1445 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million21,700 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture127.2262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.069 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs3264
TMUs88128
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5300M và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5300M và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ168.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5300M và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5300M và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5300M và Arc A550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5300M 11.38
Arc A550M 22.92
+101%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5300M 10306
Arc A550M 14350
+39.2%

3DMark Time Spy Graphics

RX 5300M 3567
Arc A550M 5830
+63.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5300M và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
−93.5%
120−130
+93.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
−113%
130−140
+113%
Cyberpunk 2077 24−27
−108%
50−55
+108%
Hogwarts Legacy 21−24
−124%
45−50
+124%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
−1.1%
90−95
+1.1%
Counter-Strike 2 60−65
−113%
130−140
+113%
Cyberpunk 2077 24−27
−108%
50−55
+108%
Far Cry 5 35−40
−103%
75−80
+103%
Fortnite 114
−1.8%
110−120
+1.8%
Forza Horizon 4 45−50
−89.8%
90−95
+89.8%
Forza Horizon 5 35−40
−106%
70−75
+106%
Hogwarts Legacy 21−24
−124%
45−50
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−120%
90−95
+120%
Valorant 100−110
−57.3%
160−170
+57.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 79
−17.7%
90−95
+17.7%
Counter-Strike 2 60−65
−113%
130−140
+113%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−52.4%
250−260
+52.4%
Cyberpunk 2077 24−27
−108%
50−55
+108%
Dota 2 98
−22.4%
120−130
+22.4%
Far Cry 5 35−40
−103%
75−80
+103%
Fortnite 82
−41.5%
110−120
+41.5%
Forza Horizon 4 45−50
−89.8%
90−95
+89.8%
Forza Horizon 5 35−40
−106%
70−75
+106%
Grand Theft Auto V 64
−32.8%
85−90
+32.8%
Hogwarts Legacy 21−24
−124%
45−50
+124%
Metro Exodus 39
−30.8%
50−55
+30.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−120%
90−95
+120%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
−13.3%
65−70
+13.3%
Valorant 100−110
−57.3%
160−170
+57.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 71
−31%
90−95
+31%
Cyberpunk 2077 24−27
−108%
50−55
+108%
Dota 2 95
−26.3%
120−130
+26.3%
Far Cry 5 35−40
−103%
75−80
+103%
Forza Horizon 4 45−50
−89.8%
90−95
+89.8%
Hogwarts Legacy 21−24
−124%
45−50
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−120%
90−95
+120%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−78.9%
65−70
+78.9%
Valorant 100−110
−57.3%
160−170
+57.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 58
−100%
110−120
+100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−143%
50−55
+143%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−88.5%
160−170
+88.5%
Grand Theft Auto V 16−18
−147%
40−45
+147%
Metro Exodus 12−14
−138%
30−35
+138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−103%
170−180
+103%
Valorant 120−130
−60.8%
200−210
+60.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−117%
65−70
+117%
Cyberpunk 2077 10−11
−130%
21−24
+130%
Far Cry 5 24−27
−117%
50−55
+117%
Forza Horizon 4 27−30
−114%
60−65
+114%
Hogwarts Legacy 12−14
−117%
24−27
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−124%
35−40
+124%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−120%
55−60
+120%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−283%
21−24
+283%
Grand Theft Auto V 21−24
−87%
40−45
+87%
Hogwarts Legacy 6−7
−150%
14−16
+150%
Metro Exodus 7−8
−171%
18−20
+171%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−143%
30−35
+143%
Valorant 60−65
−121%
130−140
+121%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−140%
35−40
+140%
Counter-Strike 2 6−7
−283%
21−24
+283%
Cyberpunk 2077 4−5
−150%
10−11
+150%
Dota 2 40−45
−83.3%
75−80
+83.3%
Far Cry 5 12−14
−117%
24−27
+117%
Forza Horizon 4 20−22
−105%
40−45
+105%
Hogwarts Legacy 6−7
−150%
14−16
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−118%
24−27
+118%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−127%
24−27
+127%

Vậy RX 5300M và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M nhanh hơn 94% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A550M nhanh hơn 283%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M đã vượt qua RX 5300M trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.38 22.92
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 60 Watt

Arc A550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 101.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A550M vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5300M
Radeon RX 5300M
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 96 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5300M hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.