Radeon RX 480 vs Quadro K5200

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 480 và Quadro K5200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 480
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
19.21
+40.6%

RX 480 vượt qua K5200 với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 480 và Quadro K5200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất261351
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.632.28
Hiệu quả năng lượng10.217.26
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereGK110B
Thế hệ GCN4th Genkhông có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành29 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $1,699.74

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 480 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 498% so với Quadro K5200.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 480 và Quadro K5200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 480 và Quadro K5200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Số pipeline Compute36không có dữ liệu
Tần số nhân1120 MHz667 MHz
Tần số Boost1266 MHz771 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million7,080 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture182.3148.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.834 TFLOPS3.553 TFLOPS
ROPs3248
TMUs144192

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 480 và Quadro K5200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 480 và Quadro K5200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 480 và Quadro K5200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI, 2x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI2.0-
Hỗ trợ DisplayPort1.4HDR-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 480 và Quadro K5200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAccelerationn/a-
CrossFire+-
Enduron/a-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3Dn/a-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudion/a-
ZeroCore+-
UVD+-
VCE+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 480 và Quadro K5200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL2.01.2
Vulkan++
Mantlen/a-
CUDA-3.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 480 và Quadro K5200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 480 19.21
+40.6%
Quadro K5200 13.66

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 480 8588
+40.6%
Quadro K5200 6108

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 480 và Quadro K5200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+54%
50−55
−54%
1440p51
+45.7%
35−40
−45.7%
4K36
+50%
24−27
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.97
+1043%
33.99
−1043%
1440p4.49
+982%
48.56
−982%
4K6.36
+1013%
70.82
−1013%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 1043% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 982% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 1013% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
+60%
35−40
−60%
Counter-Strike 2 120−130
+42.4%
85−90
−42.4%
Cyberpunk 2077 45−50
+50%
30−33
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
+60%
35−40
−60%
Battlefield 5 85−90
+41.7%
60−65
−41.7%
Counter-Strike 2 120−130
+42.4%
85−90
−42.4%
Cyberpunk 2077 45−50
+50%
30−33
−50%
Far Cry 5 70−75
+42%
50−55
−42%
Fortnite 207
+47.9%
140−150
−47.9%
Forza Horizon 4 100
+42.9%
70−75
−42.9%
Forza Horizon 5 65−70
+48.9%
45−50
−48.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+45.5%
55−60
−45.5%
Valorant 150−160
+51%
100−105
−51%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
+60%
35−40
−60%
Battlefield 5 85−90
+41.7%
60−65
−41.7%
Counter-Strike 2 120−130
+42.4%
85−90
−42.4%
Counter-Strike: Global Offensive 285
+42.5%
200−210
−42.5%
Cyberpunk 2077 45−50
+50%
30−33
−50%
Dota 2 110−120
+42.5%
80−85
−42.5%
Far Cry 5 70−75
+42%
50−55
−42%
Fortnite 79
+43.6%
55−60
−43.6%
Forza Horizon 4 93
+43.1%
65−70
−43.1%
Forza Horizon 5 65−70
+48.9%
45−50
−48.9%
Grand Theft Auto V 78
+41.8%
55−60
−41.8%
Metro Exodus 41
+51.9%
27−30
−51.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+45.5%
55−60
−45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
+41.8%
55−60
−41.8%
Valorant 150−160
+51%
100−105
−51%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+41.7%
60−65
−41.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+50%
30−33
−50%
Dota 2 110−120
+42.5%
80−85
−42.5%
Far Cry 5 70−75
+42%
50−55
−42%
Forza Horizon 4 77
+54%
50−55
−54%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+50%
30−33
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+46.7%
30−33
−46.7%
Valorant 150−160
+51%
100−105
−51%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65
+44.4%
45−50
−44.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+50%
30−33
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+50%
100−105
−50%
Grand Theft Auto V 37
+54.2%
24−27
−54.2%
Metro Exodus 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+44.2%
120−130
−44.2%
Valorant 241
+41.8%
170−180
−41.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
Cyberpunk 2077 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Far Cry 5 45−50
+60%
30−33
−60%
Forza Horizon 4 50−55
+51.4%
35−40
−51.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 39
+44.4%
27−30
−44.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Grand Theft Auto V 36
+50%
24−27
−50%
Metro Exodus 15
+50%
10−11
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+50%
18−20
−50%
Valorant 120
+41.2%
85−90
−41.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 88
+46.7%
60−65
−46.7%
Far Cry 5 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Forza Horizon 4 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+60%
10−11
−60%

4K
Epic Preset

Fortnite 18
+50%
12−14
−50%

Vậy RX 480 và Quadro K5200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 480 nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • RX 480 nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1440p
  • RX 480 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.21 13.66
Mức độ mới 29 Tháng 6 2016 22 Tháng 7 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

RX 480 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 480 vì nó vượt trội hơn Quadro K5200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 480 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K5200 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
NVIDIA Quadro K5200
Quadro K5200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1971 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 42 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 480 hoặc Quadro K5200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.