Radeon RX 470 vs 880M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 và Radeon 880M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 470
2016
4 GB GDDR5, 120 Watt
20.81
+4.6%

RX 470 vượt qua 880M với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon 880M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất273286
Vị trí theo mức độ phổ biến42không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.80không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.0492.04
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 3.5 (2024)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereStrix Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon 880M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon 880M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048512
Tần số nhân926 MHz400 MHz
Tần số Boost1206 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million34,000 million
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture154.492.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.94 TFLOPS2.97 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12832
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon 880M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon 880M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1650 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon 880M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon 880M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon 880M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 470 và Radeon 880M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 470 20.81
+4.6%
Radeon 880M 19.89

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 470 8096
+4.6%
Radeon 880M 7740

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 470 17625
+26.9%
Radeon 880M 13892

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 470 11885
+42%
Radeon 880M 8371

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 470 68475
+32.5%
Radeon 880M 51662

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 và Radeon 880M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
+86.5%
37
−86.5%
1440p38
+65.2%
23
−65.2%
4K37
+5.7%
35−40
−5.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.59không có dữ liệu
1440p4.71không có dữ liệu
4K4.84không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 50−55
+13%
46
−13%
Counter-Strike 2 35−40
−13.5%
42
+13.5%
Cyberpunk 2077 40−45
+5%
40−45
−5%
Atomic Heart 50−55
+52.9%
34
−52.9%
Battlefield 5 80−85
+3.8%
75−80
−3.8%
Counter-Strike 2 35−40
+12.1%
33
−12.1%
Cyberpunk 2077 40−45
+5%
40−45
−5%
Far Cry 5 65−70
+24.1%
54
−24.1%
Fortnite 100−110
+3%
100−105
−3%
Forza Horizon 4 80−85
+3.9%
75−80
−3.9%
Forza Horizon 5 55−60
+3.8%
50−55
−3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
+0%
70−75
+0%
Valorant 140−150
+2.8%
140−150
−2.8%
Atomic Heart 50−55
+148%
21
−148%
Battlefield 5 80−85
+3.8%
75−80
−3.8%
Counter-Strike 2 35−40
+42.3%
26
−42.3%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+2.6%
220−230
−2.6%
Cyberpunk 2077 40−45
+5%
40−45
−5%
Dota 2 110−120
+10%
100−105
−10%
Far Cry 5 65−70
+36.7%
49
−36.7%
Fortnite 88
−13.6%
100−105
+13.6%
Forza Horizon 4 80−85
+3.9%
75−80
−3.9%
Forza Horizon 5 55−60
+3.8%
50−55
−3.8%
Grand Theft Auto V 73
+35.2%
54
−35.2%
Metro Exodus 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
−42%
70−75
+42%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
+32.1%
53
−32.1%
Valorant 140−150
+2.8%
140−150
−2.8%
Battlefield 5 80−85
+3.8%
75−80
−3.8%
Counter-Strike 2 35−40
+76.2%
21
−76.2%
Cyberpunk 2077 40−45
+5%
40−45
−5%
Dota 2 110−120
+10%
100−105
−10%
Far Cry 5 61
+32.6%
46
−32.6%
Forza Horizon 4 80−85
+3.9%
75−80
−3.9%
Forza Horizon 5 55−60
+3.8%
50−55
−3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40
−77.5%
70−75
+77.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+21.2%
33
−21.2%
Valorant 140−150
+2.8%
140−150
−2.8%
Fortnite 59
−69.5%
100−105
+69.5%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+3.6%
130−140
−3.6%
Grand Theft Auto V 33
+50%
22
−50%
Metro Exodus 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.2%
170−180
−1.2%
Valorant 180−190
+2.8%
170−180
−2.8%
Battlefield 5 55−60
+5.7%
50−55
−5.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 43
+2.4%
40−45
−2.4%
Forza Horizon 4 50−55
+6.4%
45−50
−6.4%
Forza Horizon 5 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Fortnite 45−50
+7%
40−45
−7%
Atomic Heart 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 33
−3%
30−35
+3%
Metro Exodus 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Valorant 110−120
+4.7%
100−110
−4.7%
Battlefield 5 30−33
+7.1%
27−30
−7.1%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 86
+7.5%
80−85
−7.5%
Far Cry 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Forza Horizon 4 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%
Forza Horizon 5 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Fortnite 17
−11.8%
18−20
+11.8%

Vậy RX 470 và Radeon 880M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • RX 470 nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1440p
  • RX 470 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 470 nhanh hơn 148%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 880M nhanh hơn 78%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (81%)
  • Radeon 880M tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.81 19.89
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 15 Watt

RX 470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 880M: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 470 và Radeon 880M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 470 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 880M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
AMD Radeon 880M
Radeon 880M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
4549 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 470 hoặc Radeon 880M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.