Radeon RX 470 vs GeForce RTX 3050 A Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 và GeForce RTX 3050 A Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 470
2016
4 GB GDDR5,120 Watt
20.80

RTX 3050 A Mobile vượt qua RX 470 với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất267189
Vị trí theo mức độ phổ biến42không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.76không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.0946.75
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereGA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481792
Tần số nhân926 MHz1065 MHz
Tần số Boost1206 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million12,000 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture154.475.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.94 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12856
Tensor Coreskhông có dữ liệu56
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu14

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1650 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 470 và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 470 20.80
RTX 3050 A Mobile 30.17
+45%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 470 8096
RTX 3050 A Mobile 11744
+45.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD71
−40.8%
100−110
+40.8%
1440p39
−41%
55−60
+41%
4K38
−44.7%
55−60
+44.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.52không có dữ liệu
1440p4.59không có dữ liệu
4K4.71không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Cyberpunk 2077 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
−43.9%
95−100
+43.9%
Counter-Strike 2 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Cyberpunk 2077 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%
Forza Horizon 4 105
−42.9%
150−160
+42.9%
Forza Horizon 5 55−60
−42.9%
80−85
+42.9%
Metro Exodus 74
−35.1%
100−105
+35.1%
Red Dead Redemption 2 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
Valorant 85−90
−41.2%
120−130
+41.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
−43.9%
95−100
+43.9%
Counter-Strike 2 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Cyberpunk 2077 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%
Dota 2 48
−35.4%
65−70
+35.4%
Far Cry 5 52
−44.2%
75−80
+44.2%
Fortnite 110−120
−36.4%
150−160
+36.4%
Forza Horizon 4 88
−36.4%
120−130
+36.4%
Forza Horizon 5 55−60
−42.9%
80−85
+42.9%
Grand Theft Auto V 73
−37%
100−105
+37%
Metro Exodus 34
−32.4%
45−50
+32.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
−40.8%
100−105
+40.8%
Red Dead Redemption 2 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−41.8%
95−100
+41.8%
Valorant 85−90
−41.2%
120−130
+41.2%
World of Tanks 230−240
−26.1%
300−310
+26.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−43.9%
95−100
+43.9%
Counter-Strike 2 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Cyberpunk 2077 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%
Dota 2 70−75
−35.1%
100−105
+35.1%
Far Cry 5 65−70
−44.9%
100−105
+44.9%
Forza Horizon 4 67
−41.8%
95−100
+41.8%
Forza Horizon 5 55−60
−42.9%
80−85
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
−44.1%
85−90
+44.1%
Valorant 85−90
−41.2%
120−130
+41.2%

1440p
High Preset

Dota 2 33
−36.4%
45−50
+36.4%
Grand Theft Auto V 33
−36.4%
45−50
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−44.5%
250−260
+44.5%
Red Dead Redemption 2 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
World of Tanks 140−150
−40.8%
200−210
+40.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−39.5%
60−65
+39.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Far Cry 5 55−60
−37.9%
80−85
+37.9%
Forza Horizon 4 51
−37.3%
70−75
+37.3%
Forza Horizon 5 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Metro Exodus 46
−41.3%
65−70
+41.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
Valorant 55−60
−36.4%
75−80
+36.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Dota 2 33
−36.4%
45−50
+36.4%
Grand Theft Auto V 33
−36.4%
45−50
+36.4%
Metro Exodus 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 62
−37.1%
85−90
+37.1%
Red Dead Redemption 2 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−36.4%
45−50
+36.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 86
−39.5%
120−130
+39.5%
Far Cry 5 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Fortnite 25
−40%
35−40
+40%
Forza Horizon 4 25
−40%
35−40
+40%
Forza Horizon 5 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Valorant 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%

Vậy RX 470 và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 45% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.80 30.17
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 45 Watt

RTX 3050 A Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 A Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 470 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 A Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 470 và GeForce RTX 3050 A Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 4476 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 470 hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.