Radeon RX 470 vs GeForce GTX 1060 5 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 và GeForce GTX 1060 5 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 470
2016
4 GB GDDR5, 120 Watt
20.34

GTX 1060 5 GB vượt qua RX 470 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 1060 5 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất270245
Vị trí theo mức độ phổ biến42không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.1113.60
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereGP106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)26 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 1060 5 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 1060 5 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481280
Tần số nhân926 MHz1506 MHz
Tần số Boost1206 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million4,400 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture154.4136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.94 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs3240
TMUs12880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 1060 5 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm250 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 1060 5 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1650 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/s160.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 1060 5 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 1060 5 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 1060 5 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 470 và GeForce GTX 1060 5 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 470 20.34
GTX 1060 5 GB 22.83
+12.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 470 8096
GTX 1060 5 GB 9091
+12.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 và GeForce GTX 1060 5 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD71
−5.6%
75−80
+5.6%
1440p39
−2.6%
40−45
+2.6%
4K38
−5.3%
40−45
+5.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.52không có dữ liệu
1440p4.59không có dữ liệu
4K4.71không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
Counter-Strike 2 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Forza Horizon 4 105
−4.8%
110−120
+4.8%
Forza Horizon 5 55−60
−7.1%
60−65
+7.1%
Metro Exodus 74
−8.1%
80−85
+8.1%
Red Dead Redemption 2 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Valorant 85−90
−11.8%
95−100
+11.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
Counter-Strike 2 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Dota 2 48
−4.2%
50−55
+4.2%
Far Cry 5 52
−5.8%
55−60
+5.8%
Fortnite 110−120
−9.1%
120−130
+9.1%
Forza Horizon 4 88
−8%
95−100
+8%
Forza Horizon 5 55−60
−7.1%
60−65
+7.1%
Grand Theft Auto V 73
−9.6%
80−85
+9.6%
Metro Exodus 34
−2.9%
35−40
+2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
−5.6%
75−80
+5.6%
Red Dead Redemption 2 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−11.9%
75−80
+11.9%
Valorant 85−90
−11.8%
95−100
+11.8%
World of Tanks 230−240
−9.2%
260−270
+9.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
Counter-Strike 2 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Dota 2 70−75
−8.1%
80−85
+8.1%
Far Cry 5 65−70
−10.3%
75−80
+10.3%
Forza Horizon 4 67
−11.9%
75−80
+11.9%
Forza Horizon 5 55−60
−7.1%
60−65
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
−10.2%
65−70
+10.2%
Valorant 85−90
−11.8%
95−100
+11.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Dota 2 33
−6.1%
35−40
+6.1%
Grand Theft Auto V 33
−6.1%
35−40
+6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−9.8%
190−200
+9.8%
Red Dead Redemption 2 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
World of Tanks 140−150
−5.6%
150−160
+5.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Cyberpunk 2077 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Far Cry 5 55−60
−12.1%
65−70
+12.1%
Forza Horizon 4 51
−7.8%
55−60
+7.8%
Forza Horizon 5 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Metro Exodus 46
−8.7%
50−55
+8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+0%
30−33
+0%
Valorant 55−60
−9.1%
60−65
+9.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 33
−6.1%
35−40
+6.1%
Grand Theft Auto V 33
−6.1%
35−40
+6.1%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 62
−4.8%
65−70
+4.8%
Red Dead Redemption 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−6.1%
35−40
+6.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 86
−10.5%
95−100
+10.5%
Far Cry 5 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Fortnite 25
−8%
27−30
+8%
Forza Horizon 4 25
−8%
27−30
+8%
Forza Horizon 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Valorant 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%

Vậy RX 470 và GTX 1060 5 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 5 GB nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 5 GB nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 5 GB nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.34 22.83
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 26 Tháng 12 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 5 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm

RX 470 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 5 GB: hiệu năng cao hơn 12.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 5 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 470 và GeForce GTX 1060 5 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
NVIDIA GeForce GTX 1060 5 GB
GeForce GTX 1060 5 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 4496 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 671 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 5 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 470 hoặc GeForce GTX 1060 5 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.