Radeon RX 460 vs RX 550X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 và Radeon RX 550X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 460
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
10.30
+75.2%

RX 460 vượt qua RX 550X với mức ấn tượng là 75% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 550X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất437594
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.818.40
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaBaffinLexa
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)16 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 550X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 550X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896512
Tần số nhân1090 MHz1100 MHz
Tần số Boost1200 MHz1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture67.2037.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS1.211 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 550X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Chiều dài170 mm145 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 550X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 550X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 550X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 550X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 và Radeon RX 550X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 460 10.30
+75.2%
RX 550X 5.88

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 460 4101
+75.3%
RX 550X 2339

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 và Radeon RX 550X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40
+90.5%
21−24
−90.5%
1440p70
+100%
35−40
−100%
4K21
+110%
10−12
−110%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.15không có dữ liệu
1440p1.23không có dữ liệu
4K4.10không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18
+80%
10−11
−80%
Cyberpunk 2077 21−24
+110%
10−11
−110%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Counter-Strike 2 20−22
+100%
10−11
−100%
Cyberpunk 2077 21−24
+110%
10−11
−110%
Forza Horizon 4 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Forza Horizon 5 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Metro Exodus 41
+95.2%
21−24
−95.2%
Red Dead Redemption 2 27−30
+100%
14−16
−100%
Valorant 40−45
+100%
21−24
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Counter-Strike 2 20−22
+100%
10−11
−100%
Cyberpunk 2077 21−24
+110%
10−11
−110%
Dota 2 24
+100%
12−14
−100%
Far Cry 5 44
+83.3%
24−27
−83.3%
Fortnite 60−65
+77.1%
35−40
−77.1%
Forza Horizon 4 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Forza Horizon 5 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Grand Theft Auto V 35
+94.4%
18−20
−94.4%
Metro Exodus 27
+92.9%
14−16
−92.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 51
+88.9%
27−30
−88.9%
Red Dead Redemption 2 17
+88.9%
9−10
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Valorant 40−45
+100%
21−24
−100%
World of Tanks 150−160
+77.6%
85−90
−77.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 33
+83.3%
18−20
−83.3%
Counter-Strike 2 10
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 21−24
+110%
10−11
−110%
Dota 2 35−40
+81%
21−24
−81%
Far Cry 5 40−45
+100%
21−24
−100%
Forza Horizon 4 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Forza Horizon 5 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+100%
14−16
−100%
Valorant 40−45
+100%
21−24
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Dota 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+92.6%
27−30
−92.6%
Red Dead Redemption 2 9−10
+80%
5−6
−80%
World of Tanks 75−80
+90%
40−45
−90%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Far Cry 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Forza Horizon 4 24−27
+100%
12−14
−100%
Forza Horizon 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Metro Exodus 21−24
+110%
10−11
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+100%
7−8
−100%
Valorant 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 21−24
+110%
10−11
−110%
Grand Theft Auto V 21−24
+110%
10−11
−110%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 32
+77.8%
18−20
−77.8%
Red Dead Redemption 2 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+110%
10−11
−110%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 21−24
+110%
10−11
−110%
Far Cry 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Fortnite 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

Vậy RX 460 và RX 550X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • RX 460 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • RX 460 nhanh hơn 110% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.30 5.88
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 16 Tháng 12 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

RX 460 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550X: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 460 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 460 và Radeon RX 550X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
AMD Radeon RX 550X
Radeon RX 550X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1059 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 123 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 460 hoặc Radeon RX 550X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.