Radeon RX 460 vs RX 580 2048SP

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 và Radeon RX 580 2048SP, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 460
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
10.54

RX 580 2048SP vượt qua RX 460 với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 580 2048SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất441288
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10050
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.749.11
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaBaffinPolaris 20
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 580 2048SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 580 2048SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962048
Tần số nhân1090 MHz1168 MHz
Tần số Boost1200 MHz1284 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million5,700 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture67.20164.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS5.259 TFLOPS
ROPs1632
TMUs56128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 580 2048SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài170 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 580 2048SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 580 2048SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 và Radeon RX 580 2048SP trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 460 10.54
RX 580 2048SP 19.69
+86.8%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 460 4101
RX 580 2048SP 7662
+86.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 và Radeon RX 580 2048SP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD42
−78.6%
75−80
+78.6%
1440p50
−80%
90−95
+80%
4K20
−75%
35−40
+75%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.05không có dữ liệu
1440p1.72không có dữ liệu
4K4.30không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 24−27
−80%
45−50
+80%
Counter-Strike 2 18
−66.7%
30−33
+66.7%
Cyberpunk 2077 20−22
−75%
35−40
+75%
Atomic Heart 24−27
−80%
45−50
+80%
Battlefield 5 40−45
−81.8%
80−85
+81.8%
Counter-Strike 2 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Cyberpunk 2077 20−22
−75%
35−40
+75%
Far Cry 5 40
−75%
70−75
+75%
Fortnite 116
−81%
210−220
+81%
Forza Horizon 4 57
−75.4%
100−105
+75.4%
Forza Horizon 5 24−27
−73.1%
45−50
+73.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
−80.6%
65−70
+80.6%
Valorant 90−95
−80.9%
170−180
+80.9%
Atomic Heart 24−27
−80%
45−50
+80%
Battlefield 5 40−45
−81.8%
80−85
+81.8%
Counter-Strike 2 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−86.7%
280−290
+86.7%
Cyberpunk 2077 20−22
−75%
35−40
+75%
Dota 2 70−75
−83.1%
130−140
+83.1%
Far Cry 5 37
−75.7%
65−70
+75.7%
Fortnite 39
−79.5%
70−75
+79.5%
Forza Horizon 4 54
−85.2%
100−105
+85.2%
Forza Horizon 5 24−27
−73.1%
45−50
+73.1%
Grand Theft Auto V 35
−85.7%
65−70
+85.7%
Metro Exodus 21
−66.7%
35−40
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
−78.6%
50−55
+78.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−75.7%
65−70
+75.7%
Valorant 90−95
−80.9%
170−180
+80.9%
Battlefield 5 40−45
−81.8%
80−85
+81.8%
Counter-Strike 2 10
−80%
18−20
+80%
Cyberpunk 2077 20−22
−75%
35−40
+75%
Dota 2 70−75
−83.1%
130−140
+83.1%
Far Cry 5 34
−76.5%
60−65
+76.5%
Forza Horizon 4 41
−82.9%
75−80
+82.9%
Forza Horizon 5 24−27
−73.1%
45−50
+73.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
−75%
35−40
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
−73.9%
40−45
+73.9%
Valorant 90−95
−80.9%
170−180
+80.9%
Fortnite 31
−77.4%
55−60
+77.4%
Counter-Strike 2 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−84.2%
140−150
+84.2%
Grand Theft Auto V 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Metro Exodus 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−80%
90−95
+80%
Valorant 110−120
−80.2%
200−210
+80.2%
Battlefield 5 24−27
−80%
45−50
+80%
Cyberpunk 2077 8−9
−75%
14−16
+75%
Far Cry 5 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Forza Horizon 4 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Forza Horizon 5 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−80%
27−30
+80%
Fortnite 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Atomic Heart 8−9
−75%
14−16
+75%
Counter-Strike 2 4−5
−75%
7−8
+75%
Grand Theft Auto V 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Metro Exodus 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−75%
21−24
+75%
Valorant 50−55
−82.7%
95−100
+82.7%
Battlefield 5 12−14
−75%
21−24
+75%
Counter-Strike 2 4−5
−75%
7−8
+75%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 35−40
−80.6%
65−70
+80.6%
Far Cry 5 11
−63.6%
18−20
+63.6%
Forza Horizon 4 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Forza Horizon 5 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Fortnite 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%

Vậy RX 460 và RX 580 2048SP cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 2048SP nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 2048SP nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1440p
  • RX 580 2048SP nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.54 19.69
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 15 Tháng 10 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 150 Watt

RX 460 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580 2048SP: hiệu năng cao hơn 86.8%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 2048SP vì nó vượt trội hơn Radeon RX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
AMD Radeon RX 580 2048SP
Radeon RX 580 2048SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
1068 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
3412 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 2048SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 hoặc Radeon RX 580 2048SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.