Radeon RX 460 vs RX 560X (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 và Radeon RX 560X (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 460
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
9.18

RX 560X (di động) chỉ vượt qua RX 460 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 560X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất447442
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.6911.31
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaBaffinPolaris 21
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 560X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 560X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8961024
Tần số nhân1090 MHz1275 MHz
Tần số Boost1200 MHz1202 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million3,000 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture67.2081.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS2.611 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 560X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-B (3.0)
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 560X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1450 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s92.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 560X (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 560X (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon RX 560X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 và Radeon RX 560X (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 460 9.18
RX 560X (di động) 9.29
+1.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 460 8597
+4.7%
RX 560X (di động) 8212

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 460 5701
RX 560X (di động) 6329
+11%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 460 34892
RX 560X (di động) 35511
+1.8%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 460 307888
+62.4%
RX 560X (di động) 189597

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 và Radeon RX 560X (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
+20.6%
34
−20.6%
1440p50
+0%
50−55
+0%
4K20
+11.1%
18−21
−11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.10không có dữ liệu
1440p1.72không có dữ liệu
4K4.30không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
−1.9%
50−55
+1.9%
Cyberpunk 2077 20−22
−15%
23
+15%
Hogwarts Legacy 18−20
−72.2%
31
+72.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−18.2%
52
+18.2%
Counter-Strike 2 50−55
−1.9%
50−55
+1.9%
Cyberpunk 2077 20−22
+17.6%
17
−17.6%
Far Cry 5 40
+2.6%
39
−2.6%
Fortnite 116
+75.8%
66
−75.8%
Forza Horizon 4 57
+9.6%
52
−9.6%
Forza Horizon 5 30−35
−9.7%
34
+9.7%
Hogwarts Legacy 18−20
−27.8%
23
+27.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
−38.9%
50
+38.9%
Valorant 90−95
−1.1%
95−100
+1.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
44
+0%
Counter-Strike 2 50−55
−1.9%
50−55
+1.9%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+22.1%
122
−22.1%
Cyberpunk 2077 20−22
+33.3%
15
−33.3%
Dota 2 70−75
+0%
71
+0%
Far Cry 5 37
+2.8%
36
−2.8%
Fortnite 39
−12.8%
44
+12.8%
Forza Horizon 4 54
+10.2%
49
−10.2%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
31
+0%
Grand Theft Auto V 35
−2.9%
36
+2.9%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18
+0%
Metro Exodus 21
+5%
20
−5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
−50%
42
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+2.8%
36
−2.8%
Valorant 90−95
−1.1%
95−100
+1.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+12.8%
39
−12.8%
Cyberpunk 2077 20−22
+53.8%
13
−53.8%
Dota 2 70−75
+7.6%
66
−7.6%
Far Cry 5 34
+3%
33
−3%
Forza Horizon 4 41
+7.9%
38
−7.9%
Hogwarts Legacy 18−20
+50%
12
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
−50%
30
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+4.5%
22
−4.5%
Valorant 90−95
−1.1%
95−100
+1.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 31
−6.5%
33
+6.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−1.3%
75−80
+1.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−3.9%
50−55
+3.9%
Valorant 110−120
−1.8%
110−120
+1.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+0%
12−14
+0%
Valorant 50−55
−1.9%
50−55
+1.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 35−40
−2.8%
35−40
+2.8%
Far Cry 5 11
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

Vậy RX 460 và RX 560X (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • RX 460 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 460 nhanh hơn 76%.
  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 560X (di động) nhanh hơn 72%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (27%)
  • RX 560X (di động) tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (38%)
  • Hòa trong 23 các bài kiểm tra (35%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.18 9.29
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 11 Tháng 4 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 65 Watt

RX 560X (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 460 và Radeon RX 560X (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 460 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 560X (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
AMD Radeon RX 560X (di động)
Radeon RX 560X (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1076 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 418 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 hoặc Radeon RX 560X (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.