Radeon RX 460 vs HD 6950

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 và Radeon HD 6950, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 460
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
9.18
+57.7%

RX 460 vượt qua HD 6950 với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon HD 6950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất446577
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.120.96
Hiệu quả năng lượng9.702.31
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaBaffinCayman
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 460 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 17% so với HD 6950.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon HD 6950: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon HD 6950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8961408
Tần số nhân1090 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1200 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million2,640 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt500 Watt
Tốc độ xử lý texture67.2070.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS2.253 TFLOPS
ROPs1632
TMUs5688

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon HD 6950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài170 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon HD 6950: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon HD 6950. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon HD 6950 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon HD 6950 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 11
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 và Radeon HD 6950 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 460 9.18
+57.7%
HD 6950 5.82

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 460 4101
+57.7%
HD 6950 2600

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 460 5701
+76.5%
HD 6950 3230

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 và Radeon HD 6950 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
+70.8%
24−27
−70.8%
1440p50
+66.7%
30−35
−66.7%
4K20
+66.7%
12−14
−66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.10
+494%
12.46
−494%
1440p1.72
+479%
9.97
−479%
4K4.30
+479%
24.92
−479%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 494% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 479% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 479% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Counter-Strike 2 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Battlefield 5 40−45
+63%
27−30
−63%
Counter-Strike 2 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Far Cry 5 40
+66.7%
24−27
−66.7%
Fortnite 116
+65.7%
70−75
−65.7%
Forza Horizon 4 57
+62.9%
35−40
−62.9%
Forza Horizon 5 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+71.4%
21−24
−71.4%
Valorant 90−95
+70.9%
55−60
−70.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Battlefield 5 40−45
+63%
27−30
−63%
Counter-Strike 2 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+65.6%
90−95
−65.6%
Cyberpunk 2077 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Dota 2 70−75
+57.8%
45−50
−57.8%
Far Cry 5 37
+76.2%
21−24
−76.2%
Fortnite 39
+62.5%
24−27
−62.5%
Forza Horizon 4 54
+80%
30−33
−80%
Forza Horizon 5 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Grand Theft Auto V 35
+66.7%
21−24
−66.7%
Metro Exodus 21
+75%
12−14
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+75%
16−18
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+76.2%
21−24
−76.2%
Valorant 90−95
+70.9%
55−60
−70.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+63%
27−30
−63%
Cyberpunk 2077 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Dota 2 70−75
+57.8%
45−50
−57.8%
Far Cry 5 34
+61.9%
21−24
−61.9%
Forza Horizon 4 41
+70.8%
24−27
−70.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+66.7%
12−14
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+64.3%
14−16
−64.3%
Valorant 90−95
+70.9%
55−60
−70.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 31
+72.2%
18−20
−72.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+80%
10−11
−80%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+68.9%
45−50
−68.9%
Grand Theft Auto V 14−16
+75%
8−9
−75%
Metro Exodus 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+70%
30−33
−70%
Valorant 110−120
+58.6%
70−75
−58.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Forza Horizon 4 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+75%
12−14
−75%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 21−24
+75%
12−14
−75%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Far Cry 5 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Forza Horizon 4 16−18
+70%
10−11
−70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%

Vậy RX 460 và HD 6950 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1080p
  • RX 460 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • RX 460 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.18 5.82
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 14 Tháng 12 2010
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 500 Watt

RX 460 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.7%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 460 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
AMD Radeon HD 6950
Radeon HD 6950

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1074 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 224 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 hoặc Radeon HD 6950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.