Radeon RX 460 vs GeForce RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 và GeForce RTX 5080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 460
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
9.18

RTX 5080 vượt qua RX 460 với mức trọn vẹn là 778% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4474
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10047
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.1240.49
Hiệu quả năng lượng9.7017.77
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3515% so với RX 460.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89610752
Tần số nhân1090 MHz2295 MHz
Tần số Boost1200 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million45,600 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texture67.20879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs16112
TMUs56336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài170 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce RTX 5080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 460 9.18
RTX 5080 80.64
+778%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 460 4101
RTX 5080 36031
+779%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
−410%
209
+410%
1440p50
−224%
162
+224%
4K20
−450%
110
+450%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.10
+128%
4.78
−128%
1440p1.72
+259%
6.17
−259%
4K4.30
+111%
9.08
−111%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 128% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 259% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 111% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
−526%
300−350
+526%
Cyberpunk 2077 20−22
−1025%
220−230
+1025%
Hogwarts Legacy 18−20
−839%
160−170
+839%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−348%
190−200
+348%
Counter-Strike 2 50−55
−526%
300−350
+526%
Cyberpunk 2077 20−22
−1025%
220−230
+1025%
Far Cry 5 40
−425%
210−220
+425%
Fortnite 116
−160%
300−350
+160%
Forza Horizon 4 57
−504%
300−350
+504%
Forza Horizon 5 30−35
−674%
240−250
+674%
Hogwarts Legacy 18−20
−839%
160−170
+839%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
−392%
170−180
+392%
Valorant 90−95
−543%
600−650
+543%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−348%
190−200
+348%
Counter-Strike 2 50−55
−526%
300−350
+526%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−86.6%
270−280
+86.6%
Cyberpunk 2077 20−22
−1025%
220−230
+1025%
Dota 2 70−75
−745%
600−650
+745%
Far Cry 5 37
−468%
210−220
+468%
Fortnite 39
−674%
300−350
+674%
Forza Horizon 4 54
−537%
300−350
+537%
Forza Horizon 5 30−35
−674%
240−250
+674%
Grand Theft Auto V 35
−397%
170−180
+397%
Hogwarts Legacy 18−20
−839%
160−170
+839%
Metro Exodus 21
−210%
65
+210%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
−532%
170−180
+532%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−968%
350−400
+968%
Valorant 90−95
−543%
600−650
+543%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−348%
190−200
+348%
Cyberpunk 2077 20−22
−1025%
220−230
+1025%
Dota 2 70−75
−745%
600−650
+745%
Far Cry 5 34
−518%
210−220
+518%
Forza Horizon 4 41
−739%
300−350
+739%
Hogwarts Legacy 18−20
−794%
161
+794%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
−785%
170−180
+785%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
−1126%
282
+1126%
Valorant 90−95
−543%
600−650
+543%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 31
−874%
300−350
+874%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−1517%
290−300
+1517%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−579%
500−550
+579%
Grand Theft Auto V 14−16
−1100%
160−170
+1100%
Metro Exodus 10−12
−1473%
173
+1473%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−243%
170−180
+243%
Valorant 110−120
−341%
450−500
+341%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−684%
190−200
+684%
Cyberpunk 2077 8−9
−1675%
140−150
+1675%
Far Cry 5 21−24
−848%
190−200
+848%
Forza Horizon 4 24−27
−1175%
300−350
+1175%
Hogwarts Legacy 10−12
−1055%
127
+1055%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1586%
236
+1586%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−619%
150−160
+619%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−1275%
55
+1275%
Grand Theft Auto V 21−24
−790%
180−190
+790%
Hogwarts Legacy 5−6
−1700%
90
+1700%
Metro Exodus 6−7
−1967%
120−130
+1967%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−1867%
236
+1867%
Valorant 50−55
−538%
300−350
+538%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−1033%
130−140
+1033%
Counter-Strike 2 4−5
−3275%
130−140
+3275%
Cyberpunk 2077 3−4
−2267%
70−75
+2267%
Dota 2 35−40
−733%
300−310
+733%
Far Cry 5 11
−1318%
150−160
+1318%
Forza Horizon 4 16−18
−1694%
300−350
+1694%
Hogwarts Legacy 5−6
−1360%
73
+1360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−967%
95−100
+967%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−778%
75−80
+778%

Vậy RX 460 và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 410% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 224% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 450% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5080 nhanh hơn 3275%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 đã vượt qua RX 460 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.18 80.64
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 360 Watt

RX 460 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 380%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 778.4%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1075 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 992 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.