Radeon HD 7870 vs R7 265

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và Radeon R7 265, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5, 175 Watt
11.60
+15%

HD 7870 vượt qua R7 265 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và Radeon R7 265, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất413441
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.905.14
Hiệu quả năng lượng4.744.81
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnPitcairn
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)13 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R7 265 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 77% so với HD 7870.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và Radeon R7 265: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và Radeon R7 265, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801024
Tần số nhân1000 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture80.0059.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS1.894 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và Radeon R7 265 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm210 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1 x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và Radeon R7 265: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và Radeon R7 265. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity++
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7870 và Radeon R7 265 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và Radeon R7 265 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)DirectX® 12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và Radeon R7 265 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+20%
70−75
−20%
Full HD66
+20%
55−60
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29
−95.2%
2.71
+95.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 265 thấp hơn 95% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+30%
30−33
−30%
Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 4 45−50
+20%
40−45
−20%
Forza Horizon 5 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Metro Exodus 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Red Dead Redemption 2 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Valorant 45−50
+20%
40−45
−20%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+30%
30−33
−30%
Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Dota 2 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Far Cry 5 45−50
+15%
40−45
−15%
Fortnite 65−70
+15%
60−65
−15%
Forza Horizon 4 45−50
+20%
40−45
−20%
Forza Horizon 5 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Grand Theft Auto V 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Metro Exodus 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+20%
75−80
−20%
Red Dead Redemption 2 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+20%
30−33
−20%
Valorant 45−50
+20%
40−45
−20%
World of Tanks 160−170
+18.6%
140−150
−18.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+30%
30−33
−30%
Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Dota 2 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Far Cry 5 45−50
+15%
40−45
−15%
Forza Horizon 4 45−50
+20%
40−45
−20%
Forza Horizon 5 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+20%
75−80
−20%
Valorant 45−50
+20%
40−45
−20%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Dota 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+21.5%
65−70
−21.5%
Red Dead Redemption 2 10−11
+25%
8−9
−25%
World of Tanks 85−90
+21.4%
70−75
−21.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Far Cry 5 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Forza Horizon 4 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Forza Horizon 5 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Metro Exodus 24−27
+19%
21−24
−19%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Valorant 30−33
+25%
24−27
−25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Grand Theft Auto V 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Red Dead Redemption 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Far Cry 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Fortnite 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 12−14
+20%
10−11
−20%

Vậy HD 7870 và R7 265 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 900p
  • HD 7870 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.60 10.09
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 13 Tháng 2 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 150 Watt

HD 7870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 265: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 265 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7870 và Radeon R7 265, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
AMD Radeon R7 265
Radeon R7 265

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 646 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 373 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 265 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7870 hoặc Radeon R7 265, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.