Radeon RX 460 (di động) vs GeForce GTX 1050 Ti Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 460 (di động)
2016
4 GB GDDR5, 55 Watt
10.11

GTX 1050 Ti Max-Q vượt qua RX 460 (di động) với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất454384
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.6012.67
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896768
Tần số nhân1000 MHz1152 MHz
Tần số Boost1180 MHz1417 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture66.0868.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.115 TFLOPS2.177 TFLOPS
ROPs1632
TMUs5648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s112.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 460 (di động) 10.11
GTX 1050 Ti Max-Q 13.87
+37.2%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 460 (di động) 7793
GTX 1050 Ti Max-Q 8752
+12.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 460 (di động) 5108
GTX 1050 Ti Max-Q 7324
+43.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 460 (di động) 31294
GTX 1050 Ti Max-Q 46952
+50%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 460 (di động) 96383
GTX 1050 Ti Max-Q 324705
+237%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−62.9%
57
+62.9%
1440p21−24
−38.1%
29
+38.1%
4K12−14
−58.3%
19
+58.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.46không có dữ liệu
1440p4.10không có dữ liệu
4K7.17không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 21−24
−43.5%
30−35
+43.5%
Counter-Strike 2 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Cyberpunk 2077 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Atomic Heart 21−24
−43.5%
30−35
+43.5%
Battlefield 5 40−45
−35.7%
57
+35.7%
Counter-Strike 2 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Cyberpunk 2077 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Far Cry 5 30−35
−54.8%
48
+54.8%
Fortnite 55−60
−31.6%
75−80
+31.6%
Forza Horizon 4 40−45
−63.4%
67
+63.4%
Forza Horizon 5 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−38.2%
45−50
+38.2%
Valorant 90−95
−23.1%
110−120
+23.1%
Atomic Heart 21−24
−43.5%
30−35
+43.5%
Battlefield 5 40−45
−14.3%
48
+14.3%
Counter-Strike 2 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−25.7%
180−190
+25.7%
Cyberpunk 2077 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Dota 2 65−70
−44.1%
98
+44.1%
Far Cry 5 30−35
−41.9%
44
+41.9%
Fortnite 55−60
−31.6%
75−80
+31.6%
Forza Horizon 4 40−45
−48.8%
61
+48.8%
Forza Horizon 5 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Grand Theft Auto V 35−40
−58.3%
57
+58.3%
Metro Exodus 18−20
−63.2%
31
+63.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−38.2%
45−50
+38.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−53.3%
46
+53.3%
Valorant 90−95
−23.1%
110−120
+23.1%
Battlefield 5 40−45
−7.1%
45
+7.1%
Counter-Strike 2 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Cyberpunk 2077 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Dota 2 65−70
−38.2%
94
+38.2%
Far Cry 5 30−35
−22.6%
38
+22.6%
Forza Horizon 4 40−45
−14.6%
47
+14.6%
Forza Horizon 5 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−38.2%
45−50
+38.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−47.1%
25
+47.1%
Valorant 90−95
−23.1%
110−120
+23.1%
Fortnite 55−60
−31.6%
75−80
+31.6%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−34.7%
95−100
+34.7%
Grand Theft Auto V 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Metro Exodus 10−11
−60%
16−18
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−133%
110−120
+133%
Valorant 100−110
−30.2%
130−140
+30.2%
Battlefield 5 21−24
−56.5%
35−40
+56.5%
Counter-Strike 2 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Cyberpunk 2077 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Far Cry 5 20−22
−40%
27−30
+40%
Forza Horizon 4 21−24
−39.1%
30−35
+39.1%
Forza Horizon 5 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Fortnite 20−22
−40%
27−30
+40%
Atomic Heart 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 3−4
−100%
6−7
+100%
Grand Theft Auto V 20−22
−80%
36
+80%
Metro Exodus 5−6
+0%
5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−60%
16
+60%
Valorant 45−50
−42.9%
70−75
+42.9%
Battlefield 5 10−12
−54.5%
17
+54.5%
Counter-Strike 2 3−4
−100%
6−7
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 35−40
−31.4%
46
+31.4%
Far Cry 5 10−11
−30%
13
+30%
Forza Horizon 4 16−18
−25%
20
+25%
Forza Horizon 5 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Fortnite 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%

Vậy RX 460 (di động) và GTX 1050 Ti Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti Max-Q nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti Max-Q nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti Max-Q nhanh hơn 58% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1050 Ti Max-Q nhanh hơn 133%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti Max-Q tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.11 13.87
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 3 Tháng 1 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 75 Watt

RX 460 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti Max-Q: hiệu năng cao hơn 37.2%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon RX 460 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460 (di động)
Radeon RX 460 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Max-Q
GeForce GTX 1050 Ti Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8
17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
109 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 (di động) hoặc GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.