Radeon R9 M470X vs GeForce GT 1030

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M470X và GeForce GT 1030, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M470X
2016
4 GB GDDR5
7.26
+32.5%

R9 M470X vượt qua GT 1030 với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M470X và GeForce GT 1030, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất513588
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10026
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.31
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.54
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldGP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M470X và GeForce GT 1030: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M470X và GeForce GT 1030, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896384
Tần số nhân1000 MHz1228 MHz
Tần số Boost1100 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu30 Watt
Tốc độ xử lý texture61.6035.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPS1.127 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M470X và GeForce GT 1030 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M470X và GeForce GT 1030: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M470X và GeForce GT 1030. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M470X và GeForce GT 1030 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M470X và GeForce GT 1030 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M470X và GeForce GT 1030 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M470X 7.26
+32.5%
GT 1030 5.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M470X 3244
+32.4%
GT 1030 2450

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M470X và GeForce GT 1030 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
+20%
25
−20%
1440p30−35
+20%
25
−20%
4K12−14
+20%
10
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.16
1440pkhông có dữ liệu3.16
4Kkhông có dữ liệu7.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Counter-Strike 2 40−45
+42.9%
27−30
−42.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.7%
15
−6.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Battlefield 5 35−40
+12.9%
31
−12.9%
Counter-Strike 2 40−45
+42.9%
27−30
−42.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+45.5%
11
−45.5%
Far Cry 5 24−27
+31.6%
19
−31.6%
Fortnite 45−50
+2.1%
47
−2.1%
Forza Horizon 4 35−40
+29.6%
27
−29.6%
Forza Horizon 5 21−24
+35.3%
17
−35.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
28
+0%
Valorant 80−85
−87.7%
152
+87.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Battlefield 5 35−40
+34.6%
26
−34.6%
Counter-Strike 2 40−45
+42.9%
27−30
−42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+25.3%
95−100
−25.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+129%
7
−129%
Dota 2 60−65
+25%
45−50
−25%
Far Cry 5 24−27
+47.1%
17
−47.1%
Fortnite 45−50
+33.3%
36
−33.3%
Forza Horizon 4 35−40
+45.8%
24
−45.8%
Forza Horizon 5 21−24
+76.9%
13
−76.9%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
29
+0%
Metro Exodus 14−16
+114%
7
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+16.7%
24
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21
+0%
Valorant 80−85
−51.9%
123
+51.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+75%
20
−75%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Dota 2 60−65
+25%
45−50
−25%
Far Cry 5 24−27
+66.7%
15
−66.7%
Forza Horizon 4 35−40
+119%
16
−119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+75%
16
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+75%
12
−75%
Valorant 80−85
+479%
14
−479%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+92%
25
−92%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+32.6%
45−50
−32.6%
Grand Theft Auto V 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Metro Exodus 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+10.8%
35−40
−10.8%
Valorant 85−90
+32.8%
65−70
−32.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+58.3%
12
−58.3%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1
−700%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Far Cry 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Vậy R9 M470X và GT 1030 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M470X nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • R9 M470X nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • R9 M470X nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, R9 M470X nhanh hơn 700%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 1030 nhanh hơn 88%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M470X tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (92%)
  • GT 1030 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.26 5.48
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 17 Tháng 5 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

R9 M470X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 1030: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M470X vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M470X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 1030 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M470X
Radeon R9 M470X
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M470X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 8152 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M470X hoặc GeForce GT 1030, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.