Radeon R9 M470 vs GeForce RTX 3090 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M470 và GeForce RTX 3090 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M470
2016
4 GB GDDR5
5.21

RTX 3090 Ti vượt qua R9 M470 với mức trọn vẹn là 1171% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M470 và GeForce RTX 3090 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất59914
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.31
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.73
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldGA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M470 và GeForce RTX 3090 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M470 và GeForce RTX 3090 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76810752
Tần số nhân900 MHz1560 MHz
Tần số Boost1000 MHz1860 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million28,300 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu450 Watt
Tốc độ xử lý texture48.00625.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.536 TFLOPS40 TFLOPS
ROPs16112
TMUs48336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M470 và GeForce RTX 3090 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu336 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M470 và GeForce RTX 3090 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M470 và GeForce RTX 3090 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M470 và GeForce RTX 3090 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M470 và GeForce RTX 3090 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M470 5.21
RTX 3090 Ti 66.24
+1171%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M470 2330
RTX 3090 Ti 29617
+1171%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M470 3655
RTX 3090 Ti 53110
+1353%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 M470 24365
RTX 3090 Ti 246319
+911%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M470 và GeForce RTX 3090 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16−18
−1200%
208
+1200%
1440p10−12
−1320%
142
+1320%
4K7−8
−1343%
101
+1343%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.61
1440pkhông có dữ liệu14.08
4Kkhông có dữ liệu19.79

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
−1450%
210−220
+1450%
Counter-Strike 2 24−27
−1150%
300−350
+1150%
Cyberpunk 2077 12−14
−1725%
219
+1725%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
−1450%
210−220
+1450%
Battlefield 5 24−27
−667%
180−190
+667%
Counter-Strike 2 24−27
−1150%
300−350
+1150%
Cyberpunk 2077 12−14
−1575%
201
+1575%
Far Cry 5 16−18
−988%
180−190
+988%
Fortnite 30−35
−788%
300−350
+788%
Forza Horizon 4 24−27
−1008%
280−290
+1008%
Forza Horizon 5 14−16
−1233%
200
+1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−743%
170−180
+743%
Valorant 65−70
−535%
400−450
+535%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
−1450%
210−220
+1450%
Battlefield 5 24−27
−667%
180−190
+667%
Counter-Strike 2 24−27
−1150%
300−350
+1150%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−193%
270−280
+193%
Cyberpunk 2077 12−14
−1342%
173
+1342%
Dota 2 45−50
−372%
217
+372%
Far Cry 5 16−18
−988%
180−190
+988%
Fortnite 30−35
−788%
300−350
+788%
Forza Horizon 4 24−27
−1008%
280−290
+1008%
Forza Horizon 5 14−16
−1153%
188
+1153%
Grand Theft Auto V 20−22
−750%
170
+750%
Metro Exodus 10−12
−1518%
178
+1518%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−743%
170−180
+743%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−2527%
394
+2527%
Valorant 65−70
−535%
400−450
+535%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−667%
180−190
+667%
Cyberpunk 2077 12−14
−1167%
152
+1167%
Dota 2 45−50
−324%
195
+324%
Far Cry 5 16−18
−988%
180−190
+988%
Forza Horizon 4 24−27
−1008%
280−290
+1008%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−743%
170−180
+743%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1187%
193
+1187%
Valorant 65−70
−535%
400−450
+535%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−788%
300−350
+788%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−2389%
220−230
+2389%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−1100%
500−550
+1100%
Grand Theft Auto V 7−8
−2057%
151
+2057%
Metro Exodus 5−6
−2400%
125
+2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−373%
170−180
+373%
Valorant 60−65
−658%
450−500
+658%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−2238%
180−190
+2238%
Cyberpunk 2077 4−5
−2500%
104
+2500%
Far Cry 5 10−12
−1436%
160−170
+1436%
Forza Horizon 4 12−14
−1846%
250−260
+1846%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1867%
170−180
+1867%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−1273%
150−160
+1273%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−1625%
65−70
+1625%
Grand Theft Auto V 16−18
−965%
181
+965%
Metro Exodus 0−1 84
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−8550%
173
+8550%
Valorant 27−30
−1045%
300−350
+1045%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−4433%
130−140
+4433%
Cyberpunk 2077 2−3
−2550%
53
+2550%
Dota 2 20−22
−820%
184
+820%
Far Cry 5 6−7
−1867%
110−120
+1867%
Forza Horizon 4 8−9
−2538%
210−220
+2538%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1500%
95−100
+1500%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−1217%
75−80
+1217%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%

Vậy R9 M470 và RTX 3090 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 1320% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 1343% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3090 Ti nhanh hơn 8550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.21 66.24
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 27 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm

RTX 3090 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1171.4%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M470 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3090 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M470
Radeon R9 M470
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 3402 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M470 hoặc GeForce RTX 3090 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.