Radeon R9 M395X vs UHD Graphics 730 (Rocket Lake)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M395X và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M395X
2015
4 GB GDDR5, 250 Watt
11.62

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) chỉ vượt qua R9 M395X với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M395X và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất392381
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.3464.28
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaAmethystRocket Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M395X và UHD Graphics 730 (Rocket Lake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M395X và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048không có dữ liệu
Tần số nhân723 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture92.54không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M395X và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M395X và UHD Graphics 730 (Rocket Lake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1250 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M395X và UHD Graphics 730 (Rocket Lake). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M395X và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M395X và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCLNot Listedkhông có dữ liệu
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M395X và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M395X 11.62
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 12.11
+4.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M395X 7921
+391%
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 1613

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M395X và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−8.3%
13
+8.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%
Counter-Strike 2 70−75
−5.7%
70−75
+5.7%
Cyberpunk 2077 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%
Battlefield 5 55−60
−3.6%
55−60
+3.6%
Counter-Strike 2 70−75
−5.7%
70−75
+5.7%
Cyberpunk 2077 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Far Cry 5 40−45
+378%
9
−378%
Fortnite 70−75
−4.1%
75−80
+4.1%
Forza Horizon 4 50−55
−3.7%
55−60
+3.7%
Forza Horizon 5 40−45
−5%
40−45
+5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%
Valorant 110−120
−2.7%
110−120
+2.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%
Battlefield 5 55−60
−3.6%
55−60
+3.6%
Counter-Strike 2 70−75
−5.7%
70−75
+5.7%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−3.4%
180−190
+3.4%
Cyberpunk 2077 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Dota 2 80−85
+211%
27
−211%
Far Cry 5 40−45
+438%
8
−438%
Fortnite 70−75
−4.1%
75−80
+4.1%
Forza Horizon 4 50−55
−3.7%
55−60
+3.7%
Forza Horizon 5 40−45
−5%
40−45
+5%
Grand Theft Auto V 45−50
+700%
6
−700%
Metro Exodus 24−27
+271%
7
−271%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Valorant 110−120
−2.7%
110−120
+2.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−3.6%
55−60
+3.6%
Cyberpunk 2077 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Dota 2 80−85
+236%
25
−236%
Far Cry 5 40−45
+438%
8
−438%
Forza Horizon 4 50−55
−3.7%
55−60
+3.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Valorant 110−120
−2.7%
110−120
+2.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
−4.1%
75−80
+4.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−4.2%
95−100
+4.2%
Grand Theft Auto V 20−22
−5%
21−24
+5%
Metro Exodus 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−10.5%
110−120
+10.5%
Valorant 130−140
−3%
130−140
+3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−5.9%
35−40
+5.9%
Cyberpunk 2077 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Far Cry 5 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Forza Horizon 4 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−5%
21−24
+5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−10%
10−12
+10%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Valorant 65−70
−5.9%
70−75
+5.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%
Far Cry 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 4 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%

Vậy R9 M395X và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R9 M395X nhanh hơn 700%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 10%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M395X tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • UHD Graphics 730 (Rocket Lake) tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (81%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.62 12.11
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 15 Watt

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.2%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 M395X và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M395X
Radeon R9 M395X
Intel UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
UHD Graphics 730 (Rocket Lake)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 115 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M395X hoặc UHD Graphics 730 (Rocket Lake), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.