Radeon HD 7560D vs R5 340X OEM
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7560D và Radeon R5 340X OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1066 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.10 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.26 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | TeraScale 3 (2010−2013) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Devastator Lite | Oland |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | 5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $101 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 7560D và Radeon R5 340X OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7560D và Radeon R5 340X OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 384 |
Tần số nhân | 760 MHz | 900 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1050 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,303 million | 950 million |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 65 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 12.16 | 21.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3891 TFLOPS | 0.6912 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 16 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7560D và Radeon R5 340X OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | PCIe 3.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 145 mm |
Độ dày | IGP | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7560D và Radeon R5 340X OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 16 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7560D và Radeon R5 340X OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x DisplayPort |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 7560D và Radeon R5 340X OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 5.0 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 2 Tháng 10 2012 | 5 Tháng 5 2015 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 28 nm |
R5 340X OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7560D và Radeon R5 340X OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7560D và Radeon R5 340X OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.